CTCP Xây dựng số 9 - VC9 (HNX: VC9)
VC9 - NO 9 Construction Joint Stock Company
4,100
Mở cửa4,200
Cao nhất4,200
Thấp nhất4,000
KLGD10,600
Vốn hóa68.45
Dư mua6,900
Dư bán21,300
Cao 52T 7,700
Thấp 52T4,000
KLBQ 52T24,581
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.56
EPS98
P/E42.80
F P/E8.02
BVPS3,759
P/B1.12
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/03/2023 | CĐ cá nhân | 5,177,364 | 43.14 | ||
CĐ tổ chức | 6,822,636 | 56.86 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 4,320,000 | 36 | ||
CĐ khác | 7,680,000 | 64 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
11/03/2020 | CĐ nước ngoài | 314,400 | 2.62 | ||
CĐ trong nước | 11,380,800 | 94.84 | |||
Cổ phiếu quỹ | 304,800 | 2.54 |