CTCP Tập đoàn BGI (HNX: VC7)
BGI Group JSC
11,900
Mở cửa11,700
Cao nhất12,200
Thấp nhất11,600
KLGD495,536
Vốn hóa1,143.48
Dư mua268,464
Dư bán228,564
Cao 52T 28,700
Thấp 52T6,000
KLBQ 52T584,959
NN mua50,300
% NN sở hữu0.20
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.74
EPS708
P/E16.38
F P/E16.71
BVPS10,891
P/B1.07
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH IUC Hòa Bình Hill | 2,730 (Tr. VND) | 30 |
CTCP Tập đoàn IUC | 296,000 (Tr. VND) | 39.47 | |
CTCP Vật liệu xây dựng BGI | 7,250 (Tr. VND) | 72.50 | |
CTCP Xây dựng BGI | 9,300 (Tr. VND) | 90.21 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH IUC Hòa Bình Hill | 1,180 (Tr. VND) | 33.30 |
CTCP Tập đoàn IUC | 290,000 (Tr. VND) | 38.67 | |
CTCP Vật liệu xây dựng BGI | 7,250 (Tr. VND) | 72.50 | |
CTCP Xây dựng BGI | 10,303 (Tr. VND) | 99.90 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH IUC Hòa Bình Hill | - | 33.30 |
CTCP Tập đoàn IUC | - | 32 | |
CTCP Vật liệu xây dựng BGI | - | 58.56 | |
CTCP Xây dựng BGI | - | 99.30 |