CTCP Tập đoàn BGI (HNX: VC7)
BGI Group JSC
12,000
Mở cửa11,700
Cao nhất12,200
Thấp nhất11,600
KLGD296,414
Vốn hóa1,153.09
Dư mua322,886
Dư bán221,986
Cao 52T 28,700
Thấp 52T6,000
KLBQ 52T584,959
NN mua50,300
% NN sở hữu0.20
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.74
EPS708
P/E16.38
F P/E16.71
BVPS10,891
P/B1.07
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 15,222 | 0.03 | ||
CĐ trong nước | 48,030,370 | 99.97 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 15,222 | 0.03 | ||
CĐ trong nước | 48,030,370 | 99.97 | |||
Cổ phiếu quỹ | 314 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ nước ngoài | 8,513 | 0.04 | ||
CĐ trong nước | 24,014,126 | 99.96 | |||
Cổ phiếu quỹ | 314 | 0.00 |