CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông (HNX: VC3)
Nam MeKong Group JSC
30,300
Mở cửa30,500
Cao nhất30,800
Thấp nhất30,100
KLGD720,885
Vốn hóa3,385.79
Dư mua194,615
Dư bán80,115
Cao 52T 30,500
Thấp 52T23,600
KLBQ 52T562,256
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.81
EPS1,372
P/E22.23
F P/E13.47
BVPS12,007
P/B2.54
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 6,834 | 0.01 | ||
CĐ trong nước | 100,210,754 | 99.99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | CĐ khác | 23,619,899 | 83.23 | ||
CĐ nội bộ | 4,759,562 | 16.77 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
05/12/2016 | CĐ khác | 19,359,742 | 88 | ||
CĐ lớn | 2,640,000 | 12 | Nguyễn Ánh Lệ |