CTCP Nhựa - Bao bì Vinh (HNX: VBC)
Vinh Plastic & Bags JSC
19,700
Mở cửa19,500
Cao nhất19,700
Thấp nhất19,500
KLGD4,600
Vốn hóa147.75
Dư mua7,200
Dư bán3,800
Cao 52T 22,000
Thấp 52T16,900
KLBQ 52T1,256
NN mua-
% NN sở hữu0.37
Cổ tức TM1,800
T/S cổ tức0.09
Beta-0.12
EPS3,773
P/E5.30
F P/E4.30
BVPS21,967
P/B0.91
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Hữu Sơn | CTHĐQT | 1978 | Cử nhân | N/A | |
Ông Nguyễn Trung Kiên | TVHĐQT | 1986 | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Nguyệt Minh | TVHĐQT | 1980 | ThS Kế toán | 966,582 | 2016 | |
Ông Lê Xuân Thọ | GĐ/TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 2002 | ||
Ông Trương Đắc Thành | TVHĐQT/Phó GĐ | 1987 | CN QTKD | 2023 | ||
Ông Phan Văn Toàn | KTT | 1978 | ĐH Tài chính Kế Toán | 2017 | ||
Ông Trần Ngọc Sâm | Trưởng BKS | 1969 | Đại học | 2017 | ||
Bà Đồng Thị Hà | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 2023 | ||
Bà Nguyễn Thị Minh Trang | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Ngô Quang Việt | CTHĐQT | 1971 | N/a | 2020 | |
Ông Nguyễn Trung Kiên | TVHĐQT | 1986 | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Nguyệt Minh | TVHĐQT | 1980 | ThS Kế toán | 966,582 | 2016 | |
Ông Lê Xuân Thọ | GĐ/TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 2002 | ||
Ông Nguyễn Hữu Sơn | Phó GĐ | 1978 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Phan Văn Toàn | KTT/TVHĐQT | 1978 | ĐH Tài chính Kế Toán | 2017 | ||
Ông Trần Ngọc Sâm | Trưởng BKS | 1969 | Đại học | 2017 | ||
Bà Nguyễn Minh Trang | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Phạm Đỗ Huy Cường | Thành viên BKS | 1983 | ThS QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Ngô Quang Việt | CTHĐQT | 1971 | N/a | 2020 | |
Ông Nguyễn Trung Kiên | TVHĐQT | 1986 | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Nguyệt Minh | TVHĐQT | 1980 | ThS Kế toán | 966,582 | 2016 | |
Ông Nguyễn Hữu Sơn | Phó TGĐ | 1978 | CN Quân sự | N/A | ||
Ông Lê Xuân Thọ | GĐ/TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 2002 | ||
Ông Phan Văn Toàn | KTT/TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Ông Trần Ngọc Sâm | Trưởng BKS | 1969 | Đại học | 2017 | ||
Ông Đinh Xuân Cường | Thành viên BKS | 1976 | Tiến sỹ | 1,840,219 | 2017 | |
Ông Đỗ Huy Cường | Thành viên BKS | - | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Minh Trang | Thành viên BKS | 1976 | N/a | N/A |