CTCP VIWACO (UPCoM: VAV)
VIWACO Joint Stock Company
41,600
Mở cửa41,500
Cao nhất41,800
Thấp nhất41,500
KLGD6,300
Vốn hóa1,331.20
Dư mua3,700
Dư bán11,000
Cao 52T 42,500
Thấp 52T21,000
KLBQ 52T1,083
NN mua3,000
% NN sở hữu2.33
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.03
Beta-0.20
EPS3,920
P/E10.59
F P/E11.40
BVPS17,539
P/B2.37
Biến động giá giao dịch
+/- Qua 1 tuần+1.46%
+/- Qua 1 tháng+1.22%
+/- Qua 1 quý+5.85%
+/- Qua 1 năm+97.85%
+/- Niêm yết+303.37%
Cao nhất 52 tuần (27/02/2024)*42,500
Thấp nhất 52 tuần (05/05/2023)*21,026
Khối lượng giao dịch bình quân/ngày
KLGD/Ngày (1 tuần)4,220
KLGD/Ngày (1 tháng)2,105
KLGD/Ngày (1 quý)1,354
KLGD/Ngày (1 năm)1,096
Nhiều nhất 52 tuần (18/03/2024)*19,500
Ít nhất 52 tuần (10/04/2024)*8