CTCP VIWACO (UPCoM: VAV)
VIWACO Joint Stock Company
41,600
Mở cửa41,600
Cao nhất41,600
Thấp nhất41,600
KLGD
Vốn hóa1,331.20
Dư mua2,600
Dư bán8,200
Cao 52T 42,500
Thấp 52T21,000
KLBQ 52T1,113
NN mua-
% NN sở hữu2.34
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.03
Beta-0.18
EPS3,920
P/E10.62
F P/E11.44
BVPS17,539
P/B2.37
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 16,320,000 | 51 |
Công ty TNHH MTV Nước Sạch Hà Nội | 7,584,880 | 23.70 | |
CTCP Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 4,829,400 | 15.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 16,320,000 | 51 |
Công ty TNHH MTV Nước Sạch Hà Nội | 7,584,880 | 23.70 | |
CTCP Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 4,829,400 | 15.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 8,160,000 | 51 |
CTCP Đầu tư Nước sạch Sông Đà | 4,329,400 | 15.09 | |
Công ty TNHH MTV Nước Sạch Hà Nội | 3,792,440 | 23.70 |