CTCP Vinaconex 21 (HNX: V21)
Vinaconex 21 Joint Stock Company No.21
6,900
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa82.80
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 7,800
Thấp 52T3,700
KLBQ 52T17,457
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.46
EPS-101
P/E-68.43
F P/E5.52
BVPS10,074
P/B0.68
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 10,662,090 | 88.56 | ||
CĐ sáng lập | 1,376,699 | 11.44 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 10,662,090 | 88.56 | ||
CĐ sáng lập | 1,376,699 | 11.44 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác | 10,577,071 | 88.14 | ||
CĐ sáng lập | 1,422,718 | 11.86 |