CTCP Xây dựng và Phát triển Đô thị Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu (UPCoM: UDC)
Urban Development & Construction Corporation
3,100
Mở cửa3,100
Cao nhất3,100
Thấp nhất3,000
KLGD8,201
Vốn hóa107.59
Dư mua33,699
Dư bán112,599
Cao 52T 5,500
Thấp 52T2,900
KLBQ 52T30,392
NN mua-
% NN sở hữu13.36
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.65
EPS-1,931
P/E-1.58
F P/E33.97
BVPS7,375
P/B0.41
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,037,720 | 2.96 | ||
Cá nhân trong nước | 7,110,000 | 20.31 | |||
Cổ phiếu quỹ | 294,000 | 0.84 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,336,790 | 6.68 | |||
Tổ chức trong nước | 24,221,490 | 69.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 756,320 | 2.16 | ||
Cá nhân trong nước | 7,975,120 | 22.79 | |||
Cổ phiếu quỹ | 294,000 | 0.84 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,756,090 | 5.02 | |||
Tổ chức trong nước | 24,218,470 | 69.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 1,480 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 9,978,280 | 28.51 | |||
CĐ Nhà nước | 23,691,192 | 67.69 | UBND Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||
Cổ phiếu quỹ | 294,000 | 0.84 | |||
Tổ chức nước ngoài | 11,030 | 0.03 | |||
Tổ chức trong nước | 1,024,018 | 2.93 |