CTCP Đô thị Cần Thơ (UPCoM: UCT)
Can Tho Urban Joint Stock Company
4,700
Mở cửa4,700
Cao nhất4,700
Thấp nhất4,700
KLGD
Vốn hóa25.12
Dư mua200
Dư bán
Cao 52T 10,500
Thấp 52T4,700
KLBQ 52T141
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-1.10
EPS49
P/E95.84
F P/E63.75
BVPS10,530
P/B0.45
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lưu Việt Chiến | CTHĐQT | 1970 | ĐH Tài chính Kế Toán | 2,442,505 | 2015 |
Bà Ngô Thị Tú Trinh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Thạch Em | GĐ/TVHĐQT | 1973 | CN Tài chính - Ngân hàng | 329,394 | 2015 | |
Bà Nguyễn Hồ Y Phụng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1993 | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Nguyễn Phúc Như | TVHĐQT/Phó GĐ | 1980 | Thạc sỹ | 1,100 | 2015 | |
Ông Lê Thanh Hiếu | KTT | 1971 | CN Kế toán | 14,700 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Thơ | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | 800 | N/A | |
Ông Lương Vĩnh Phúc | Thành viên BKS | 1978 | ThS Kế toán | N/A | ||
Bà Mai Thúy Anh | Thành viên BKS | - | N/a | N | ||
Ông Nguyễn Hữu Có | Thành viên BKS | - | KS. Môi trường | 3,700 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lưu Việt Chiến | CTHĐQT | 1970 | ĐH Tài chính Kế Toán | 2,442,505 | 2015 |
Bà Ngô Thị Tú Trinh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Thạch Em | GĐ/TVHĐQT | 1973 | CN Tài chính - Ngân hàng | 329,394 | 2015 | |
Bà Nguyễn Hồ Y Phụng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1993 | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Nguyễn Phúc Như | TVHĐQT/Phó GĐ | 1980 | Thạc sỹ | 1,100 | 2015 | |
Ông Lê Thanh Hiếu | KTT | 1971 | CN Kế toán | 14,700 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Thơ | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | 800 | N/A | |
Ông Lương Vĩnh Phúc | Thành viên BKS | 1978 | ThS Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Có | Thành viên BKS | - | KS. Môi trường | 3,700 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lưu Việt Chiến | CTHĐQT | 1970 | ĐH Tài chính Kế Toán | 2,442,505 | 2015 |
Bà Ngô Thị Tú Trinh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Thạch Em | GĐ/TVHĐQT | 1973 | CN Tài chính - Ngân hàng | 329,394 | 2015 | |
Bà Nguyễn Hồ Y Phụng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1993 | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Phúc Như | TVHĐQT/Phó GĐ | 1980 | Thạc sỹ | 1,100 | 2015 | |
Ông Lê Thanh Hiếu | KTT | 1971 | CN Kế toán | 14,700 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Thơ | Trưởng BKS | - | N/a | 800 | N/A | |
Ông Lương Vĩnh Phúc | Thành viên BKS | 1978 | N/a | - | N/A | |
Bà Mai Thị Thúy Anh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |