CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam (HOSE: TYA)
Taya (Vietnam) Electric Wire And Cable JSC
9,700
Mở cửa9,700
Cao nhất9,700
Thấp nhất9,700
KLGD100
Vốn hóa297.60
Dư mua6,000
Dư bán900
Cao 52T 11,400
Thấp 52T9,400
KLBQ 52T5,694
NN mua100
% NN sở hữu39.11
Cổ tức TM400
T/S cổ tức0.04
Beta0.08
EPS565
P/E17.17
F P/E8.37
BVPS16,124
P/B0.60
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Shen Shang Pang | CTHĐQT | 1953 | Đại học/Điện cơ | 175,254 | 2003 |
Ông Shen Shang Tao | Phó CTHĐQT | 1960 | Đại học | 44,732 | 1997 | |
Ông Lin Fu Chih | TVHĐQT | 1952 | CN Quản lý công nghiệp | Độc lập | ||
Ông Shen San Yi | TVHĐQT | 1961 | Đại học | 202,535 | 2003 | |
Ông Shen Shang Hung | TVHĐQT | 1958 | Đại học/MBA | 46,442 | 2003 | |
Ông Tsai Chung Cheng | TVHĐQT | 1949 | Cao Đẳng | Độc lập | ||
Ông Tu Ting Jui | TVHĐQT | 1948 | Cao Đẳng | Độc lập | ||
Ông Wang Ting Shu | TVHĐQT | 1954 | Đại học | 2010 | ||
Ông Hsu Ching Yao | TGĐ | 1967 | Đại học | N/A | ||
Ông Huang Shih Che | Phó TGĐ | 1974 | ThS QTDN | - | 2023 | |
Ông Chang Yun Cheng | GĐ/Phụ trách Quản trị | 1969 | Đại học | N/A | ||
Ông Su Yu Chun | KTT | 1972 | MBA | N/A | ||
Ông Hung Chung Ming | Trưởng BKS | 1977 | Đại học | N/A | ||
Ông Chiu Tsung Jen | Thành viên BKS | 1957 | MBA | 2,310 | 2009 | |
Ông Wang Wen Ruey | Thành viên BKS | 1951 | Đại học | 2007 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Shen Shang Pang | CTHĐQT | 1953 | Đại học/Điện cơ | 169,254 | 2003 |
Ông Shen Shang Tao | Phó CTHĐQT | 1960 | Đại học | 44,732 | 1997 | |
Ông Lin Fu Chih | TVHĐQT | 1952 | CN Quản lý công nghiệp | Độc lập | ||
Ông Shen San Yi | TVHĐQT | 1961 | Đại học | 195,535 | 2003 | |
Ông Shen Shang Hung | TVHĐQT | 1958 | Đại học/MBA | 46,442 | 2003 | |
Ông Tsai Chung Cheng | TVHĐQT | 1949 | Cao Đẳng | Độc lập | ||
Ông Tu Ting Jui | TVHĐQT | 1948 | Cao Đẳng | Độc lập | ||
Ông Wang Ting Shu | TGĐ/TVHĐQT | 1954 | Đại học | 2010 | ||
Ông Hsu Ching Yao | Phó TGĐ | 1967 | Đại học | N/A | ||
Ông Chang Yun Cheng | GĐ/Phụ trách Quản trị | 1969 | Đại học | N/A | ||
Ông Su Yu Chun | KTT | 1972 | MBA | N/A | ||
Ông Hung Chung Ming | Trưởng BKS | 1977 | Đại học | N/A | ||
Ông Chiu Tsung Jen | Thành viên BKS | 1957 | MBA | 2,310 | 2009 | |
Ông Wang Wen Ruey | Thành viên BKS | 1951 | Đại học | 2007 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Shen Shang Pang | CTHĐQT | 1953 | Đại học/Điện cơ | 169,254 | 2003 |
Ông Shen Shang Tao | Phó CTHĐQT | 1960 | Đại học | 44,732 | 1997 | |
Ông Lin Fu Chih | TVHĐQT | 1952 | CN Quản lý công nghiệp | Độc lập | ||
Ông Shen San Yi | TVHĐQT | 1961 | Đại học | 195,535 | 2003 | |
Ông Shen Shang Hung | TVHĐQT | 1958 | Đại học/MBA | 46,442 | 2003 | |
Ông Tsai Chung Cheng | TVHĐQT | 1949 | Cao Đẳng | Độc lập | ||
Ông Tu Ting Jui | TVHĐQT | 1948 | Cao Đẳng | Độc lập | ||
Ông Wang Ting Shu | TGĐ/TVHĐQT | 1954 | Đại học | 2010 | ||
Ông Hsu Ching Yao | Phó TGĐ | 1967 | Đại học | N/A | ||
Ông Su Yu Chun | KTT | 1972 | MBA | N/A | ||
Ông Hung Chung Ming | Trưởng BKS | 1977 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Chiu Tsung Jen | Thành viên BKS | 1957 | MBA Tài chính | 2,310 | 2009 | |
Ông Wang Wen Ruey | Thành viên BKS | 1951 | Đại học | 2007 |