Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP (HOSE: TVT)
Viet Thang Corporation
16,450
Mở cửa16,400
Cao nhất16,500
Thấp nhất16,400
KLGD3,400
Vốn hóa345.45
Dư mua4,200
Dư bán2,400
Cao 52T 23,900
Thấp 52T15,400
KLBQ 52T12,127
NN mua-
% NN sở hữu4
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.15
Beta0.27
EPS493
P/E33.29
F P/E4.05
BVPS27,478
P/B0.60
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 16,780 | 0.08 | ||
Cá nhân trong nước | 7,229,070 | 34.42 | |||
Tổ chức nước ngoài | 825,510 | 3.93 | |||
Tổ chức trong nước | 12,928,640 | 61.56 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 27,280 | 0.13 | ||
Cá nhân trong nước | 8,060,740 | 38.38 | |||
CĐ Nhà nước | 9,855,000 | 46.93 | |||
Tổ chức nước ngoài | 6,230 | 0.03 | |||
Tổ chức trong nước | 3,050,750 | 14.53 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
01/04/2020 | Cá nhân nước ngoài | 19,500 | 0.09 | ||
Cá nhân trong nước | 8,075,950 | 38.46 | |||
Tổ chức nước ngoài | 4,520 | 0.02 | |||
Tổ chức trong nước | 12,900,030 | 61.43 |