CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin (HNX: TVD)
Vinacomin - Vang Danh Coal JSC
13,900
Mở cửa14,100
Cao nhất14,200
Thấp nhất13,700
KLGD44,149
Vốn hóa624.98
Dư mua33,451
Dư bán95,751
Cao 52T 17,100
Thấp 52T10,800
KLBQ 52T203,789
NN mua-
% NN sở hữu4.22
Cổ tức TM900
T/S cổ tức0.06
Beta0.67
EPS2,997
P/E4.70
F P/E11.36
BVPS16,490
P/B0.86
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 68,709 | 0.15 | ||
Cá nhân trong nước | 13,547,734 | 30.13 | |||
CĐ khác | 28,890 | 0.06 | |||
CĐ Nhà nước | 30,048,743 | 66.83 | TĐ Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 544,898 | 1.21 | |||
Tổ chức trong nước | 723,890 | 1.61 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 68,709 | 0.15 | ||
Cá nhân trong nước | 13,547,734 | 30.13 | |||
CĐ khác | 28,890 | 0.06 | |||
CĐ Nhà nước | 30,048,743 | 66.83 | TĐ Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 544,898 | 1.21 | |||
Tổ chức trong nước | 723,890 | 1.61 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 129,525 | 0.29 | ||
Cá nhân trong nước | 12,086,474 | 26.88 | |||
CĐ khác | 142,181 | 0.32 | |||
CĐ Nhà nước | 30,048,743 | 66.83 | TĐ Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 68,398 | 0.15 | |||
Tổ chức trong nước | 2,487,543 | 5.53 |