CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin (HNX: TVD)
Vinacomin - Vang Danh Coal JSC
14,100
Mở cửa14,000
Cao nhất14,200
Thấp nhất13,900
KLGD140,488
Vốn hóa633.98
Dư mua57,412
Dư bán108,212
Cao 52T 17,100
Thấp 52T10,800
KLBQ 52T204,333
NN mua-
% NN sở hữu4.22
Cổ tức TM900
T/S cổ tức0.07
Beta0.67
EPS2,997
P/E4.60
F P/E11.12
BVPS16,490
P/B0.84
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Trọng Tốt | CTHĐQT | 1988 | KS Khai thác mỏ hầm lò | Độc lập | |
Ông Nguyễn Bá Quang | TVHĐQT | 1960 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trịnh Văn An | TVHĐQT | 1973 | KS K.Thác mỏ | 2,400 | 1996 | |
Ông Phạm Văn Minh | GĐ/TVHĐQT | 1963 | ThS K.Thác Mỏ | 2018 | ||
Ông Hồ Quốc | TVHĐQT/Phó GĐ | 1972 | KS Khai thác | 393 | 2000 | |
Ông Nguyễn Văn Dũng | Phó GĐ | 1973 | CN Kế toán | 119,897 | 1995 | |
Ông Phạm Thế Hưng | Phó GĐ | 1967 | KS Cơ Điện | 11,351 | 1992 | |
Ông Trần Văn Thức | Phó GĐ | 1980 | KS. XD Công trình ngầm và mỏ | N/A | ||
Ông Vương Minh Thu | Phó GĐ | 1979 | KS K.Thác mỏ | 11,351 | 2002 | |
Bà Trần Thị Thu Thảo | KTT | 1982 | CN Kinh tế/CN Kế toán | 477 | 2003 | |
Bà Trần Thị Vân Anh | Trưởng BKS | 1969 | CN Kế toán | 2016 | ||
Bà Nguyễn Thị Thủy Dịu | Thành viên BKS | 1974 | KS K.Tế Mỏ | 2,489 | 1994 | |
Ông Phùng Thế Anh | Thành viên BKS | 1974 | KS Kinh tế | 2,177 | 2013 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Trọng Tốt | CTHĐQT | 1988 | KS Khai thác mỏ hầm lò | Độc lập | |
Ông Trịnh Văn An | TVHĐQT | 1973 | KS K.Thác mỏ | 2,400 | 1996 | |
Ông Phạm Văn Minh | GĐ/TVHĐQT | 1963 | ThS K.Thác Mỏ | 2018 | ||
Ông Nguyễn Văn Dũng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1973 | CN Kế toán | 119,897 | 1995 | |
Ông Hồ Quốc | Phó GĐ | 1972 | KS Khai thác | 393 | 2000 | |
Ông Phạm Thế Hưng | Phó GĐ | 1967 | KS Cơ Điện | 11,351 | 1992 | |
Ông Trần Văn Thức | Phó GĐ | 1980 | KS. XD Công trình ngầm và mỏ | N/A | ||
Ông Vương Minh Thu | Phó GĐ | 1979 | KS K.Thác mỏ | 11,351 | 2002 | |
Bà Trần Thị Thu Thảo | KTT | 1982 | CN Kinh tế/CN Kế toán | 477 | 2003 | |
Bà Trần Thị Vân Anh | Trưởng BKS | 1969 | CN Kế toán | 2016 | ||
Bà Nguyễn Thị Thủy Dịu | Thành viên BKS | 1974 | KS K.Tế Mỏ | 2,489 | 1994 | |
Ông Phùng Thế Anh | Thành viên BKS | 1974 | KS Kinh tế | 2,177 | 2013 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Phạm Công Hương | CTHĐQT | 1962 | KS Khai thác mỏ hầm lò | Độc lập | |
Ông Nguyễn Trọng Tốt | TVHĐQT | 1988 | KS Khai thác mỏ hầm lò | Độc lập | ||
Ông Trịnh Văn An | TVHĐQT | 1973 | KS K.Thác mỏ | 2,400 | 1996 | |
Ông Phạm Văn Minh | GĐ/TVHĐQT | 1963 | ThS K.Thác Mỏ | 2018 | ||
Ông Nguyễn Văn Dũng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1973 | CN Kế toán | 119,897 | 1995 | |
Ông Hồ Quốc | Phó GĐ | 1972 | KS Khai thác | 393 | 2000 | |
Ông Phạm Thế Hưng | Phó GĐ | 1967 | KS Cơ Điện | 11,351 | 1992 | |
Ông Trần Văn Thức | Phó GĐ | 1980 | KS. XD Công trình ngầm và mỏ | N/A | ||
Ông Vương Minh Thu | Phó GĐ | 1979 | KS K.Thác mỏ | 11,351 | 2002 | |
Bà Trần Thị Thu Thảo | KTT | 1982 | CN Kinh tế/CN Kế toán | 477 | 2003 | |
Bà Trần Thị Vân Anh | Trưởng BKS | 1969 | CN Kế toán | 2016 | ||
Bà Nguyễn Thị Thủy Dịu | Thành viên BKS | 1974 | KS K.Tế Mỏ | 2,489 | 1994 | |
Ông Phùng Thế Anh | Thành viên BKS | 1974 | KS Kinh tế | 2,177 | 2013 |