CTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam (UPCoM: TTN)
Viet Nam Technology & Telecommunication JSC
13,200
Mở cửa13,300
Cao nhất13,600
Thấp nhất13,000
KLGD115,027
Vốn hóa484.80
Dư mua259,073
Dư bán231,273
Cao 52T 13,600
Thấp 52T7,100
KLBQ 52T57,974
NN mua-
% NN sở hữu0.25
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.05
Beta0.95
EPS1,096
P/E11.97
F P/E12.36
BVPS12,442
P/B1.05
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/12/2022 | CĐ cá nhân | 14,365,000 | 39.11 | ||
CĐ tổ chức | 22,362,500 | 60.89 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 10,046,900 | 41.03 | ||
CĐ tổ chức | 14,438,100 | 58.97 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ cá nhân | 9,967,190 | 40.71 | ||
CĐ tổ chức | 14,517,810 | 59.29 |