CTCP Gạch men Thanh Thanh (HNX: TTC)
Thanh Thanh Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
/ Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt
10,900
Mở cửa10,900
Cao nhất10,900
Thấp nhất10,900
KLGD200
Vốn hóa64.75
Dư mua3,600
Dư bán3,000
Cao 52T 12,600
Thấp 52T9,300
KLBQ 52T1,037
NN mua-
% NN sở hữu8.42
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.08
Beta0.44
EPS1,258
P/E8.35
F P/E6.73
BVPS19,479
P/B0.54
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Cao Trường Thụ | CTHĐQT | 1983 | N/a | N/A | |
Bà Nguyễn Thanh Hà | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Việt Thắng | TVHĐQT | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Hưng Lương | TGĐ/TVHĐQT | 1962 | KS Cơ Khí/CN Kinh tế | 778,374 | 2004 | |
Ông Lê Xuân Thái | Phó TGĐ | 1970 | KS Silicat/CN Kinh tế | 3,600 | 1995 | |
Ông Trần Hưng Du | Phó TGĐ | 1979 | KS Cơ Khí | 100 | N/A | |
Ông Trần Văn Dũng | Phó TGĐ | 1970 | KS Silicat/CN Kinh tế | 3,180 | N/A | |
Bà Võ Thị Thu Thủy | KTT/TVHĐQT | 1975 | CN TCKT | 11,000 | N/A | |
Ông Đào Quang Sơn | Trưởng BKS | 1971 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Lê Nguyễn Quốc Trung | Thành viên BKS | 1987 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Ông Nguyễn Thừa Vũ | Thành viên BKS | - | KS Silicat | 2,087 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Cao Trường Thụ | CTHĐQT | 1983 | N/a | N/A | |
Bà Nguyễn Thanh Hà | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Việt Thắng | TVHĐQT | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Hưng Lương | TGĐ/TVHĐQT | 1962 | KS Cơ Khí/CN Kinh tế | 778,374 | 2004 | |
Ông Lê Xuân Thái | Phó TGĐ | 1970 | KS Silicat/CN Kinh tế | 3,600 | 1995 | |
Ông Trần Hưng Du | Phó TGĐ | 1979 | KS Cơ Khí | 100 | N/A | |
Ông Trần Văn Dũng | Phó TGĐ | 1970 | KS Silicat/CN Kinh tế | 3,180 | N/A | |
Bà Võ Thị Thu Thủy | KTT/TVHĐQT | 1975 | CN TCKT | 11,000 | N/A | |
Ông Đào Quang Sơn | Trưởng BKS | 1971 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Lê Nguyễn Quốc Trung | Thành viên BKS | 1987 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Ông Nguyễn Thừa Vũ | Thành viên BKS | - | KS Silicat | 2,087 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Cao Trường Thụ | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Bà Nguyễn Thanh Hà | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Việt Thắng | TVHĐQT | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Hưng Lương | TGĐ/TVHĐQT | 1962 | KS Cơ Khí/CN Kinh tế | 778,374 | 2004 | |
Ông Lê Xuân Thái | Phó TGĐ | 1970 | KS Silicat/CN Kinh tế | 3,791 | 1995 | |
Ông Trần Hưng Du | Phó TGĐ | - | KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Trần Văn Dũng | Phó TGĐ | 1970 | KS Silicat/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Võ Thị Thu Thủy | KTT/TVHĐQT | 1975 | CN TCKT | 11,000 | N/A | |
Ông Đào Quang Sơn | Trưởng BKS | 1971 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Lê Nguyễn Quốc Trung | Thành viên BKS | - | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Ông Nguyễn Thừa Vũ | Thành viên BKS | - | KS Silicat | 2,087 | N/A |