CTCP Dịch vụ Kỹ Thuật Viễn thông (UPCoM: TST)
Telecomunication Technical Service JSC
4,200
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa20.16
Dư mua
Dư bán400
Cao 52T 4,700
Thấp 52T2,300
KLBQ 52T166
NN mua-
% NN sở hữu0.94
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-1.54
EPS33
P/E125.94
F P/E16.80
BVPS20,226
P/B0.21
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ Nhà nước | 1,575,000 | 32.81 | Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | |
CĐ nước ngoài | 48,500 | 1.01 | |||
CĐ thể nhân | 3,176,500 | 66.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ Nhà nước | 1,575,000 | 32.81 | Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | |
CĐ nước ngoài | 57,200 | 1.19 | |||
CĐ thể nhân | 3,167,800 | 66 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ Nhà nước | 1,575,000 | 32.81 | Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | |
CĐ nước ngoài | 327,800 | 6.83 | |||
CĐ thể nhân | 2,897,200 | 60.36 |