CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ (HOSE: TSC)
Techno - Agricultural Supplying Joint Stock Company
3,020
Mở cửa3,040
Cao nhất3,050
Thấp nhất3,000
KLGD437,200
Vốn hóa594.51
Dư mua29,400
Dư bán19,800
Cao 52T 6,400
Thấp 52T2,800
KLBQ 52T2,006,672
NN mua-
% NN sở hữu0.19
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.84
EPS2
P/E1,415.09
F P/E26.29
BVPS12,665
P/B0.24
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Nguyễn Thị Hoài | CTHĐQT | - | N/a | 80,857,223 | 2022 |
Bà Bùi Thanh Hương | TVHĐQT | 1971 | CN Ngoại thương | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Minh Nguyệt | TVHĐQT | 1970 | Thạc sỹ/TC QTKD | 2013 | ||
Bà Nguyễn Thị Nga | TVHĐQT | 1993 | N/a | 2022 | ||
Ông Nguyễn Trọng Thanh | TVHĐQT | - | N/a | 2022 | ||
Bà Võ Thị Hồng Thắm | TGĐ | 1975 | Cử nhân | - | N/A | |
Bà Lê Thị Thương | KTT | 1993 | CN Kế toán | 2022 | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | Trưởng BKS | 1991 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Phạm Ngọc Hùng | Thành viên BKS | - | CN Luật | 2022 | ||
Bà Phạm Thị Thương | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 2022 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Bà Nguyễn Thị Minh Nguyệt | CTHĐQT | 1970 | Thạc sỹ/TC QTKD | 60,666,123 | 2013 |
Bà Bùi Thị Hồng Hạnh | Phụ trách HĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Bùi Thanh Hương | TVHĐQT | 1971 | CN Ngoại thương | Độc lập | ||
Ông Đỗ Thế Cao | TVHĐQT | - | N/a | - | 2020 | |
Ông Phan Minh Sáng | TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 2014 | ||
Bà Tưởng Thị Thu Hạnh | TVHĐQT | 1974 | N/a | Độc lập | ||
Ông Chu Thanh Quân | TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Trang | KTT | 1988 | Kế toán/Kiểm toán | 2017 | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | Trưởng BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Anh | Thành viên BKS | 1977 | CN Tài Chính | 12,050 | N/A | |
Bà Trần Thị Minh Phương | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2021 | Bà Nguyễn Thị Minh Nguyệt | CTHĐQT | 1970 | Thạc sỹ/TC QTKD | 100,000 | 2013 |
Bà Bùi Thanh Hương | TVHĐQT | 1971 | CN Ngoại thương | Độc lập | ||
Ông Đỗ Thế Cao | TVHĐQT | - | N/a | - | 2020 | |
Bà Tưởng Thị Thu Hạnh | TVHĐQT | 1974 | N/a | Độc lập | ||
Ông Phan Minh Sáng | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 2014 | ||
Bà Nguyễn Thị Trang | KTT | 1988 | Kế toán/Kiểm toán | 2017 | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Anh | Thành viên BKS | 1977 | CN Tài Chính | 12,050 | N/A | |
Bà Trần Thị Minh Phương | Thành viên BKS | - | N/a | - | 2020 |