CTCP Trường Sơn 532 (UPCoM: TS3)
Truong Son 532 JSC
4,900
Mở cửa4,800
Cao nhất4,900
Thấp nhất4,800
KLGD42,200
Vốn hóa18.87
Dư mua28,000
Dư bán15,200
Cao 52T 8,100
Thấp 52T3,800
KLBQ 52T23,798
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.04
EPS211
P/E22.57
F P/E5.14
BVPS11,074
P/B0.43
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Đức Tú | CTHĐQT | 1981 | Đại học | 5,000 | N/A |
Ông Vũ Đức Dũng | GĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Xây dựng | 13,000 | N/A | |
Ông Hoàng Việt Dũng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1977 | KS Xây dựng | 5,000 | N/A | |
Ông Ngô Văn Hoàn | Phó GĐ | 1965 | Cử nhân | 36,100 | N/A | |
Ông Bùi Xuân Chiến | KTT | 1978 | CN Kế toán | 15,800 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Phương | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | 2,500 | N/A | |
Bà Đặng Thị Hương | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 6,200 | N/A | |
Ông Trần Văn Hiếu | Thành viên BKS | - | Kỹ sư | 7,600 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trần Đức Tú | CTHĐQT | 1981 | Đại học | 5,000 | N/A |
Ông Vũ Đức Dũng | GĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Xây dựng | 13,000 | N/A | |
Ông Hoàng Việt Dũng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1977 | KS Xây dựng | 5,000 | N/A | |
Ông Ngô Văn Hoàn | Phó GĐ | 1965 | Cử nhân | 36,100 | N/A | |
Ông Bùi Xuân Chiến | KTT | 1978 | CN Kế toán | 15,800 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Phương | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | 2,500 | N/A | |
Bà Đặng Thị Hương | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 6,200 | N/A | |
Ông Trần Văn Hiếu | Thành viên BKS | - | Kỹ sư | 7,600 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Đức Tú | CTHĐQT | 1981 | N/a | 21,100 | N/A |
Ông Nguyễn Văn Toản | TVHĐQT | - | N/a | 2,500 | N/A | |
Ông Vũ Đức Dũng | GĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Xây dựng | 56,200 | N/A | |
Ông Hoàng Việt Dũng | Phó GĐ | 1975 | KS Xây dựng | 5,000 | N/A | |
Ông Ngô Văn Hoàn | Phó GĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Bùi Xuân Chiến | KTT/TVHĐQT | 1978 | N/a | 15,800 | N/A | |
Ông Phạm Văn Sơn | Trưởng BKS | 1976 | KS QTKD | 9,100 | N/A | |
Ông Lê Minh Hoàng | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 5,500 | N/A | |
Ông Phạm Phú Đại | Thành viên BKS | - | KS XD Cầu đường | 16,100 | N/A |