CTCP Traphaco (HOSE: TRA)
Traphaco Joint Stock Company
81,600
Mở cửa82,000
Cao nhất82,000
Thấp nhất81,600
KLGD2,300
Vốn hóa3,382.36
Dư mua1,200
Dư bán1,300
Cao 52T 91,800
Thấp 52T74,700
KLBQ 52T2,511
NN mua2,000
% NN sở hữu46.57
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.04
Beta-0.13
EPS5,907
P/E13.71
F P/E11.08
BVPS35,199
P/B2.30
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Chung Ji Kwang | CTHĐQT | 1974 | CN QTKD | Độc lập | |
Ông Nguyễn Phú Khánh | Phó CTHĐQT | 1981 | Thạc sỹ Kinh tế | 5,000,000 | 2022 | |
Ông Đinh Quang Hòa | TVHĐQT | - | N/a | 5,000,000 | N/A | |
Ông Lee Tae Yon | TVHĐQT | 1974 | CN Hóa | 6,267,289 | N/A | |
Ông Trần Túc Mã | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | ThS Dược | 1,724,456 | 1994 | |
Bà Đào Thúy Hà | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | ThS QTKD/ThS Dược | 4,857,962 | N/A | |
Ông Kim Dong Hyu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | Công nghệ sinh học | 2018 | ||
Ông Nguyễn Huy Văn | Phó TGĐ | 1967 | CN Luật/ThS Dược | 437,673 | 1996 | |
Ông Nguyễn Văn Bùi | Phó TGĐ | 1963 | CN Dược | 6,667 | 2003 | |
Ông Phạm Hoàng Anh | Phó TGĐ | 1989 | ThS QTKD | 2022 | ||
Ông Đinh Trung Kiên | KTT | 1973 | ThS QTKD | 55,386 | 1994 | |
Bà Nguyễn Thị Lương Thanh | Trưởng BKS | 1978 | CN Tài Chính/ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thanh Hoa | Thành viên BKS | 1983 | ThS QTKD/CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Chung Ji Kwang | CTHĐQT | 1974 | CN QTKD | N/A | |
Ông Nguyễn Phú Khánh | Phó CTHĐQT | 1981 | Thạc sỹ Kinh tế | 8,786,512 | 2022 | |
Ông Lee Tae Yon | TVHĐQT | 1974 | CN Hóa | 6,267,289 | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế đối ngoại | 2016 | ||
Ông Trần Túc Mã | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | ThS Dược | 1,724,456 | 1994 | |
Bà Đào Thúy Hà | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | ThS QTKD/ThS Dược | 6,068,690 | N/A | |
Ông Kim Dong Hyu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | Công nghệ sinh học | 2018 | ||
Ông Nguyễn Huy Văn | Phó TGĐ | 1967 | ThS Dược | 437,673 | 1996 | |
Ông Nguyễn Văn Bùi | Phó TGĐ | 1963 | Dược sỹ | 6,667 | 2003 | |
Ông Phạm Hoàng Anh | Phó TGĐ | 1989 | ThS QTKD | 2022 | ||
Ông Đinh Trung Kiên | KTT | 1973 | ThS QTKD | 55,386 | 1994 | |
Bà Nguyễn Thị Lương Thanh | Trưởng BKS | 1978 | CN Tài Chính/ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Ông Kwon Ki Bum | Thành viên BKS | 1988 | CN Dược | N/A | ||
Bà Nguyễn Thanh Hoa | Thành viên BKS | 1983 | ThS QTKD/CN Kế toán | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Chung Ji Kwang | CTHĐQT | - | CN QTKD | N/A | |
Ông Nguyễn Phú Khánh | Phó CTHĐQT | - | N/a | 8,786,512 | 2022 | |
Ông Lee Tae Yon | TVHĐQT | - | N/a | 6,267,289 | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Túc Mã | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | ThS Dược | 1,724,456 | 1994 | |
Bà Đào Thúy Hà | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | ThS QTKD/ThS Dược | 6,068,690 | N/A | |
Ông Kim Dong Hyu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | Công nghệ sinh học | 2018 | ||
Ông Nguyễn Huy Văn | Phó TGĐ | 1967 | ThS Dược | 437,673 | 1996 | |
Ông Nguyễn Văn Bùi | Phó TGĐ | 1963 | Dược sỹ | 6,667 | 2003 | |
Ông Phạm Hoàng Anh | Phó TGĐ | - | ThS QTKD | 2022 | ||
Ông Đinh Trung Kiên | KTT | 1973 | ThS QTKD | 55,386 | 1994 | |
Bà Nguyễn Thị Lương Thanh | Trưởng BKS | 1978 | CN Tài Chính/ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Ông Kwon Ki Bum | Thành viên BKS | - | CN Dược | 6,140 | N/A | |
Bà Nguyễn Thanh Hoa | Thành viên BKS | 1983 | ThS QTKD/CN Kế toán | Độc lập |