Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB)
Tien Phong Commercial Joint Stock Bank
Tài chính và bảo hiểm
/ Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
/ Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi
17,500
Mở cửa17,750
Cao nhất17,900
Thấp nhất17,500
KLGD7,855,100
Vốn hóa38,528.61
Dư mua750,000
Dư bán138,700
Cao 52T 20,000
Thấp 52T15,800
KLBQ 52T7,764,176
NN mua1,522,300
% NN sở hữu28.83
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.34
EPS2,175
P/E8.11
F P/E5.18
BVPS15,529
P/B1.14
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Minh Phú | CTHĐQT | 1953 | Cử nhân | 2012 | |
Ông Đỗ Anh Tú | Phó CTHĐQT | 1962 | Phó tiến sỹ | 81,621,556 | 2012 | |
Ông Lê Quang Tiến | Phó CTHĐQT | 1958 | ThS QTKD/CN Vật lý | 79,415,569 | 2008 | |
Ông Shuzo Shikata | Phó CTHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 99,325,578 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Mai Sương | TVHĐQT | - | ThS Kinh tế | - | N/A | |
Bà Võ Bích Hà | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | - | N/A | |
Ông Nguyễn Hưng | TGĐ | 1966 | MBA | 1,127,439 | 2009 | |
Ông Bùi Quang Cương | Phó TGĐ | 1967 | CN Khoa học | 187,906 | N/A | |
Ông Đinh Văn Chiến | Phó TGĐ | 1973 | Cử nhân/ThS Tài chính Ngân hàng | 375,813 | 2013 | |
Ông Khúc Văn Họa | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD | 391,771 | 2012 | |
Ông Lê Hồng Nam | Phó TGĐ | 1966 | Thạc sỹ Kinh tế | 338,231 | 2009 | |
Ông Nguyễn Hồng Quân | Phó TGĐ | 1968 | ThS QTKD/KS Kinh tế | 375,813 | 2012 | |
Ông Nguyễn Việt Anh | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD | 469,766 | 2011 | |
Ông Phạm Đông Anh | Phó TGĐ | 1971 | Ngoại ngữ/CN Tài chính - Ngân hàng | 340,667 | 2010 | |
Bà Trương Thị Hoàng Lan | Phó TGĐ | 1978 | CN Kinh tế | 2011 | ||
Bà Lê Cẩm Tú | KTT | 1975 | Cử nhân | 328,836 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Nguyệt | Thành viên BKS | - | ThS Luật | 341,001,423 | 2018 | |
Ông Thái Duy Nghĩa | Thành viên BKS | - | CN TC Tín dụng | 33,611 | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Đỗ Minh Phú | CTHĐQT | 1953 | Cử nhân | 2012 | |
Ông Đỗ Anh Tú | Phó CTHĐQT | 1962 | Phó tiến sỹ | 81,621,556 | 2012 | |
Ông Lê Quang Tiến | Phó CTHĐQT | 1958 | ThS QTKD/CN Vật lý | 79,415,569 | 2008 | |
Ông Shuzo Shikata | Phó CTHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 99,325,578 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Mai Sương | TVHĐQT | - | ThS Kinh tế | - | N/A | |
Bà Võ Bích Hà | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | - | N/A | |
Ông Nguyễn Hưng | TGĐ | 1966 | MBA | 1,127,439 | 2009 | |
Ông Bùi Quang Cương | Phó TGĐ | 1967 | CN Khoa học | 187,906 | N/A | |
Ông Đinh Văn Chiến | Phó TGĐ | 1973 | Cử nhân/ThS Tài chính Ngân hàng | 375,813 | 2013 | |
Ông Khúc Văn Họa | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD | 391,771 | 2012 | |
Ông Lê Hồng Nam | Phó TGĐ | 1966 | Thạc sỹ Kinh tế | 338,231 | 2009 | |
Ông Nguyễn Hồng Quân | Phó TGĐ | 1968 | ThS QTKD/KS Kinh tế | 375,813 | 2012 | |
Ông Nguyễn Việt Anh | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD | 469,766 | 2011 | |
Ông Phạm Đông Anh | Phó TGĐ | 1971 | Ngoại ngữ/CN Tài chính - Ngân hàng | 340,667 | 2010 | |
Bà Trương Thị Hoàng Lan | Phó TGĐ | 1978 | CN Kinh tế | 2011 | ||
Bà Lê Cẩm Tú | KTT | 1975 | Cử nhân | 328,836 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Nguyệt | Thành viên BKS | - | ThS Luật | 341,001,423 | 2018 | |
Ông Thái Duy Nghĩa | Thành viên BKS | - | CN TC Tín dụng | 33,611 | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đỗ Minh Phú | CTHĐQT | 1953 | Cử nhân | 93,824,624 | 2012 |
Ông Đỗ Anh Tú | Phó CTHĐQT | 1962 | Phó tiến sỹ | 58,640,388 | 2012 | |
Ông Lê Quang Tiến | Phó CTHĐQT | 1958 | ThS QTKD/CN Vật lý | 57,055,514 | 2008 | |
Ông Shuzo Shikata | Phó CTHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 71,358,709 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Nhung | TVHĐQT | - | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Eiichiro So | TVHĐQT | 1975 | MBA | 71,358,709 | N/A | |
Bà Nguyễn Thu Hà | TVHĐQT | 1957 | ThS QTKD | 71,358,079 | N/A | |
Ông Nguyễn Hưng | TGĐ | 1966 | MBA | 600,000 | 2009 | |
Ông Bùi Quang Cương | Phó TGĐ | 1967 | CN Khoa học | 135,000 | N/A | |
Ông Đinh Văn Chiến | Phó TGĐ | 1973 | Cử nhân/ThS Tài chính Ngân hàng | 270,000 | 2013 | |
Ông Khúc Văn Họa | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD | 281,465 | 2012 | |
Ông Lê Hồng Nam | Phó TGĐ | 1966 | Thạc sỹ Kinh tế | 243,000 | 2009 | |
Ông Nguyễn Hồng Quân | Phó TGĐ | 1968 | ThS QTKD/KS Kinh tế | 200,000 | 2012 | |
Ông Nguyễn Việt Anh | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD | 337,250 | 2011 | |
Ông Phạm Đông Anh | Phó TGĐ | 1971 | Ngoại ngữ/CN Tài chính - Ngân hàng | 244,750 | 2010 | |
Bà Trương Thị Hoàng Lan | Phó TGĐ | 1978 | CN Kinh tế | 2011 | ||
Bà Lê Cẩm Tú | KTT | 1975 | Cử nhân | 236,250 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Bảo | Trưởng BKS | - | ThS QTKD | 2012 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Nguyệt | Thành viên BKS | - | ThS Luật | 244,991,390 | 2018 | |
Ông Thái Duy Nghĩa | Thành viên BKS | - | CN TC Tín dụng | 24,148 | 2008 |