CTCP Đầu tư và Thương mại TNG (HNX: TNG)
TNG Investment and Trading JSC
20,200
Mở cửa20,200
Cao nhất20,500
Thấp nhất20,200
KLGD735,131
Vốn hóa2,293.16
Dư mua263,669
Dư bán772,169
Cao 52T 23,200
Thấp 52T16,900
KLBQ 52T2,022,888
NN mua200
% NN sở hữu20.75
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.04
Beta1.71
EPS2,031
P/E9.95
F P/E7.40
BVPS16,344
P/B1.24
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Thời | CTHĐQT | 1958 | CN Chính trị/KS Cơ Điện/CN Kinh tế | 19,473,528 | 2003 |
Bà Lương Thị Thúy Hà | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | CN Kế toán | 693,409 | 2013 | |
Ông Nguyễn Đức Mạnh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1983 | CN Ngoại ngữ/CN CNTT/Thạc sỹ MBA | 8,080,987 | 2010 | |
Bà Đoàn Thị Thu | Phó TGĐ | 1972 | Kỹ sư/ThS QTKD | 197,734 | 2011 | |
Ông Lê Xuân Vĩ | Phó TGĐ | 1981 | Cử nhân | 16,737 | N/A | |
Ông Lưu Đức Huy | Phó TGĐ | 1970 | CN QTKD | 74,060 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Phương | Phó TGĐ | 1973 | Cao Đẳng | 11,751 | 2007 | |
Ông Phạm Thanh Tuấn | Phó TGĐ | 1983 | CN Kế toán | 67,948 | 2005 | |
Ông Trần Minh Hiếu | Phó TGĐ | 1979 | CN Kinh tế | 91,860 | 2012 | |
Bà Trần Thị Thu Hà | KTT | 1973 | CN Kế toán | 129,899 | 2009 | |
Ông Đào Đức Thanh | Trưởng UBKTNB | 1985 | CN Kinh tế | 116,903 | 2019 | |
Ông Nguyễn Hoàng Giang | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1986 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Mạnh Linh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1987 | CN Khoa học | 2,047,129 | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Văn Thời | CTHĐQT | 1958 | CN Chính trị/KS Cơ Điện/CN Kinh tế | 19,473,528 | 2003 |
Bà Lương Thị Thúy Hà | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | CN Kế toán | 693,409 | 2013 | |
Ông Nguyễn Đức Mạnh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1983 | CN Ngoại ngữ/CN CNTT | 8,080,987 | 2010 | |
Bà Đỗ Thị Hà | TVHĐQT | 1960 | CN KTTC/CN Sư phạm | 1,881,447 | 2017 | |
Ông Lê Quang Vinh | TVHĐQT | 1969 | CN Luật | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Mạnh Linh | TVHĐQT | 1987 | CN Khoa học | 4,516,957 | 2019 | |
Bà Đoàn Thị Thu | Phó TGĐ | 1972 | Kỹ sư/ThS QTKD | 197,734 | 2011 | |
Ông Lưu Đức Huy | Phó TGĐ | 1970 | CN QTKD | 74,060 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Phương | Phó TGĐ | 1973 | Cao Đẳng | 111,751 | 2007 | |
Ông Phạm Thanh Tuấn | Phó TGĐ | 1983 | CN Kế toán Doanh nghiệp | 67,948 | 2005 | |
Ông Trần Minh Hiếu | Phó TGĐ | 1979 | CN QTKD | 92,026 | 2012 | |
Bà Trần Thị Thu Hà | KTT | 1973 | CN Kế toán | 129,899 | 2009 | |
Ông Đào Đức Thanh | Trưởng UBKTNB | - | CN Kế toán | 116,903 | 2019 | |
Ông Nguyễn Hoàng Giang | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1986 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Trần Cảnh Thông | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1963 | Tiến sỹ | 6,580,620 | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Văn Thời | CTHĐQT | 1958 | CN Chính trị/KS Cơ Điện/CN Kinh tế | 16,702,689 | 2003 |
Bà Lương Thị Thúy Hà | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | CN Kế toán | 557,438 | 2013 | |
Ông Nguyễn Đức Mạnh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1983 | CN Ngoại ngữ/CN CNTT | 6,045,940 | 2010 | |
Ông Lê Quang Vinh | TVHĐQT | 1969 | CN Luật | 115 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Hoàng Giang | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Đức | TVHĐQT | - | N/a | 170,281 | N/A | |
Ông Nguyễn Mạnh Linh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1987 | N/a | 3,590,805 | 2019 | |
Bà Đoàn Thị Thu | Phó TGĐ | 1972 | Kỹ sư/ThS QTKD | 169,928 | 2011 | |
Ông Lưu Đức Huy | Phó TGĐ | 1970 | CN QTKD | 22,689 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Phương | Phó TGĐ | - | N/a | 60,767 | N/A | |
Ông Phạm Thanh Tuấn | Phó TGĐ | - | N/a | 35,563 | N/A | |
Ông Trần Minh Hiếu | Phó TGĐ | 1979 | CN QTKD | 69,917 | 2012 | |
Bà Trần Thị Thu Hà | KTT | 1973 | CN Kế toán | 80,826 | 2009 | |
Ông Đào Đức Thanh | Trưởng UBKTNB | - | N/a | 1,080 | 2019 | |
Ông Trần Cảnh Thông | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | T.S K.Tế | 6,091,167 | Độc lập | |
Bà Đỗ Thị Hà | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1960 | CN KTTC/CN Sư phạm | 1,742,109 | 2017 |