CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam (HOSE: TNA)
Thien Nam Trading Import Export JSC
5,800
Mở cửa5,600
Cao nhất5,800
Thấp nhất5,600
KLGD85,900
Vốn hóa285.54
Dư mua3,600
Dư bán3,200
Cao 52T 7,400
Thấp 52T5,200
KLBQ 52T135,627
NN mua400
% NN sở hữu2.19
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.16
EPS-131
P/E-42.88
F P/E1.99
BVPS11,647
P/B0.48
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
16/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 545,259 | 1.10 | ||
Cá nhân trong nước | 47,051,435 | 94.91 | |||
Cổ phiếu quỹ | 344,954 | 0.70 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,238,580 | 2.50 | |||
Tổ chức trong nước | 396,036 | 0.80 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 516,432 | 1.04 | ||
Cá nhân trong nước | 47,290,265 | 95.39 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,316,685 | 2.66 | |||
Tổ chức trong nước | 452,882 | 0.91 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 1,124,976 | 2.83 | ||
Cá nhân trong nước | 36,053,353 | 90.74 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,032,550 | 2.60 | |||
Tổ chức trong nước | 1,520,005 | 3.83 |