CTCP Thủy điện Thác Mơ (HOSE: TMP)
Thac Mo Hydro Power Joint Stock Company
66,100
Mở cửa70,400
Cao nhất70,400
Thấp nhất66,100
KLGD4,500
Vốn hóa4,627
Dư mua1,000
Dư bán5,800
Cao 52T 76,500
Thấp 52T42,600
KLBQ 52T2,192
NN mua300
% NN sở hữu0.77
Cổ tức TM11,183
T/S cổ tức0.16
Beta0.38
EPS5,375
P/E13.02
F P/E21.71
BVPS19,268
P/B3.63
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Huỳnh Văn Khánh | CTHĐQT | 1968 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 1,000 | 2002 |
Ông Lê Tuấn Hải | TVHĐQT | 1970 | KS Hệ thống điện | 900 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Quang Quyền | TVHĐQT | 1972 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 2011 | ||
Ông Phạm Minh Trí | TVHĐQT | 1975 | 10,902,450 | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Non | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | KS Điện công nghiệp | N/A | ||
Ông Đinh Văn Sơn | Phó TGĐ | 1971 | ThS QTKD | 12,838 | 1993 | |
Ông Nguyễn Hùng Lượng | Phó TGĐ | 1964 | ThS Mạng & Hệ thống điện | N/A | ||
Bà Bùi Thị Kim Na | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 200 | 2011 | |
Bà Lê Nguyễn Khánh Linh | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đoàn Sử Ngọc Trân | Thành viên BKS | 1989 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Lai Lệ Hương | Thành viên BKS | 1977 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Huỳnh Văn Khánh | CTHĐQT | 1968 | ThS QTKD/CN Kinh tế | - | 2002 |
Ông Lê Tuấn Hải | TVHĐQT | 1970 | KS Hệ thống điện | - | Độc lập | |
Ông Nguyễn Lê Hoàng | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Quyền | TVHĐQT | 1972 | CN Tài Chính/ThS QTKD | - | 2011 | |
Ông Nguyễn Văn Non | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | KS Điện công nghiệp | - | N/A | |
Ông Đinh Văn Sơn | Phó TGĐ | 1971 | ThS QTKD | - | 1993 | |
Ông Nguyễn Hùng Lượng | Phó TGĐ | 1964 | ThS Mạng & Hệ thống điện | N/A | ||
Bà Bùi Thị Kim Na | KTT | 1977 | CN Kinh tế | - | 2011 | |
Ông Hồ Thành Công | Trưởng BKS | 1978 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Đoàn Sử Ngọc Trân | Thành viên BKS | 1989 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Lai Lệ Hương | Thành viên BKS | 1977 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Huỳnh Văn Khánh | CTHĐQT | 1968 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 14,537,600 | 2002 |
Ông Đoàn Đức Toàn | TVHĐQT | 1974 | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Tuấn Hải | TVHĐQT | 1970 | KS Hệ thống điện | 900 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Quang Quyền | TVHĐQT | 1972 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 29,843,740 | 2011 | |
Ông Nguyễn Văn Non | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | KS Điện công nghiệp | 10,902,450 | N/A | |
Ông Đinh Văn Sơn | Phó TGĐ | 1971 | ThS QTKD | 12,838 | 1993 | |
Ông Nguyễn Hùng Lượng | Phó TGĐ | 1964 | ThS Mạng & Hệ thống điện | - | N/A | |
Bà Bùi Thị Kim Na | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 200 | 2011 | |
Ông Hồ Thành Công | Trưởng BKS | - | CN Kế toán-Kiểm toán | - | N/A | |
Bà Đoàn Sử Ngọc Trân | Thành viên BKS | 1989 | ThS QTKD | - | N/A | |
Bà Lai Lệ Hương | Thành viên BKS | - | CN Kế toán-Kiểm toán | - | N/A |