CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin (HNX: TMB)
Vinacomin - Northern Coal Trading Joint Stock Company
72,500
Mở cửa80,000
Cao nhất80,000
Thấp nhất72,500
KLGD175,814
Vốn hóa1,087.50
Dư mua
Dư bán121,386
Cao 52T 92,600
Thấp 52T24,600
KLBQ 52T19,260
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.02
Beta0.22
EPS22,911
P/E3.51
F P/E20.13
BVPS48,939
P/B1.64
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Tuấn Ngọc | CTHĐQT | 1968 | N/a | 10,116,000 | 2020 |
Ông Đinh Công Nga | TVHĐQT | 1953 | N/a | 11,826 | Độc lập | |
Ông Phạm Ngọc Bảo | TVHĐQT | 1967 | N/a | 7,524 | N/A | |
Ông Ngô Quang Trung | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Kinh tế | 3,582 | 2018 | |
Ông Nguyễn Minh Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế/ThS Quản lý K.Tế | 12,372 | 1999 | |
Ông Nguyễn Thành Nam | Phó TGĐ | 1974 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Vinh | KTT | 1987 | Thạc sỹ Kinh tế | 3,000 | 2009 | |
Bà Đặng Thị Hải Hà | Trưởng BKS | 1971 | CN Kế toán | 11,916 | 1998 | |
Bà Bùi Thị Phương Thảo | Thành viên BKS | 1988 | ThS QTKD/CN Kế toán Doanh nghiệp | 1,200 | 2011 | |
Bà Cao Thị Nhung | Thành viên BKS | 1980 | CN QTKD/CN Kế toán | 1,200 | 2003 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Tuấn Ngọc | CTHĐQT | 1968 | N/a | 10,116,000 | 2020 |
Ông Đinh Công Nga | TVHĐQT | 1953 | N/a | 11,826 | Độc lập | |
Ông Phạm Ngọc Bảo | TVHĐQT | 1967 | N/a | 7,524 | N/A | |
Ông Vũ Huy Phương | Thư ký Công ty | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Ngô Quang Trung | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Kinh tế | 3,582 | 2018 | |
Ông Nguyễn Minh Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | 12,372 | 1999 | ||
Ông Nguyễn Thành Nam | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Phạm Văn Hảo | Phó TGĐ | 1966 | KS Kinh tế | 4,060 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Vinh | KTT | 1987 | Thạc sỹ Kinh tế | 3,000 | 2009 | |
Bà Đặng Thị Hải Hà | Trưởng BKS | 1971 | CN Kế toán | 11,916 | 1998 | |
Bà Bùi Phương Thảo | Thành viên BKS | 1988 | ThS QTKD | 1,200 | 2011 | |
Bà Cao Thị Nhung | Thành viên BKS | 1980 | ThS QTKD | 1,200 | 2003 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Phạm Tuấn Ngọc | CTHĐQT | - | N/a | 10,116,000 | 2020 |
Ông Nguyễn Anh Chung | TVHĐQT | - | N/a | 2020 | ||
Ông Vũ Hữu Long | TVHĐQT | 1976 | CN TCKT | 15,000 | 2008 | |
Ông Ngô Quang Trung | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Kinh tế | 3,582 | 2018 | |
Ông Nguyễn Minh Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | CN TCKT/ThS Quản lý K.Tế | 12,372 | 1999 | |
Ông Nguyễn Anh Toán | Phó TGĐ | 1975 | ThS QTKD | 5,376 | N/A | |
Ông Phạm Văn Hảo | Phó TGĐ | 1966 | KS Kinh tế | 6,090 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Vinh | KTT | 1987 | Thạc sỹ Kinh tế | 3,000 | 2009 | |
Bà Đặng Thị Hải Hà | Trưởng BKS | 1971 | CN Kế toán | 7,944 | 1998 | |
Bà Bùi Phương Thảo | Thành viên BKS | 1988 | ThS QTKD | 1,200 | 2011 | |
Bà Cao Thị Nhung | Thành viên BKS | 1980 | ThS QTKD | 1,200 | 2003 |