CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên (HOSE: TLH)
Tien Len Steel Group Joint Stock Company
7,360
Mở cửa7,300
Cao nhất7,370
Thấp nhất7,250
KLGD327,400
Vốn hóa826.68
Dư mua48,600
Dư bán4,200
Cao 52T 10,100
Thấp 52T6,200
KLBQ 52T1,143,488
NN mua35,600
% NN sở hữu1.55
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.16
EPS-13
P/E-550.94
F P/E2.73
BVPS16,576
P/B0.44
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Thép Phúc Tiến | 214,400 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH Phúc Tiến Hải Phòng | 37,500 (Tr. VND) | 72 | |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Đại Phúc | 120,000 (Tr. VND) | 95.83 | |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Phúc Tiến Hưng Yên | 80,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thép Tây Nguyên | 161,000 (Tr. VND) | 97.35 | |
CTCP Thép Bắc Nam | 360,000 (Tr. VND) | 48 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV Thép Phúc Tiến | 214,400 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH Phúc Tiến Hải Phòng | 37,500 (Tr. VND) | 72 | |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Đại Phúc | 120,000 (Tr. VND) | 95.83 | |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Phúc Tiến Hưng Yên | 80,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thép Tây Nguyên | 161,000 (Tr. VND) | 97.35 | |
CTCP Thép Bắc Nam | 360,000 (Tr. VND) | 48 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH MTV Thép Phúc Tiến | 214,400 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH Phúc Tiến Hải Phòng | 37,500 (Tr. VND) | 72 | |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Đại Phúc | 120,000 (Tr. VND) | 95.83 | |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Phúc Tiến Hưng Yên | 80,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thép Tây Nguyên | 161,000 (Tr. VND) | 97.35 | |
CTCP Thép Bắc Nam | 360,000 (Tr. VND) | 48 |