CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên (HOSE: TLH)
Tien Len Steel Group Joint Stock Company
7,360
Mở cửa7,300
Cao nhất7,370
Thấp nhất7,250
KLGD327,400
Vốn hóa826.68
Dư mua48,600
Dư bán4,200
Cao 52T 10,100
Thấp 52T6,200
KLBQ 52T1,143,488
NN mua35,600
% NN sở hữu1.55
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.16
EPS-13
P/E-550.94
F P/E2.73
BVPS16,576
P/B0.44
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
19/01/2023 | CĐ nước ngoài khác | 1,404,183 | 1.38 | ||
CĐ trong nước khác | 63,524,178 | 62.21 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 37,182,260 | 36.41 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/03/2022 | CĐ nước ngoài khác | 1,392,007 | 1.36 | ||
CĐ trong nước khác | 63,536,346 | 62.22 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 37,182,268 | 36.41 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ nước ngoài khác | 1,002,873 | 0.98 | ||
CĐ trong nước khác | 68,048,260 | 66.64 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 31,599,488 | 30.95 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,460,000 | 1.43 |