CTCP Tập đoàn Thiên Long (HOSE: TLG)
Thien Long Group Corporation
49,800
Mở cửa48,900
Cao nhất49,900
Thấp nhất48,600
KLGD51,500
Vốn hóa3,914
Dư mua6,500
Dư bán5,900
Cao 52T 61,400
Thấp 52T45,700
KLBQ 52T74,359
NN mua39,600
% NN sở hữu22.71
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.04
Beta0.44
EPS4,604
P/E10.62
F P/E13.73
BVPS26,643
P/B1.84
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 650,551 | 0.84 | ||
Cá nhân trong nước | 19,736,976 | 25.37 | |||
Tổ chức nước ngoài | 15,046,083 | 19.34 | |||
Tổ chức trong nước | 42,360,843 | 54.45 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 710,977 | 0.91 | ||
Cá nhân trong nước | 19,393,363 | 24.87 | |||
Tổ chức nước ngoài | 19,393,363 | 24.87 | |||
Tổ chức trong nước | 38,484,022 | 49.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 429,045 | 0.55 | ||
Cá nhân trong nước | 19,707,399 | 25.33 | |||
Tổ chức nước ngoài | 20,016,462 | 25.73 | |||
Tổ chức trong nước | 37,641,547 | 48.39 |