CTCP Tập đoàn Thiên Long (HOSE: TLG)
Thien Long Group Corporation
49,800
Mở cửa48,900
Cao nhất49,900
Thấp nhất48,600
KLGD51,500
Vốn hóa3,914
Dư mua6,500
Dư bán5,900
Cao 52T 61,400
Thấp 52T45,700
KLBQ 52T74,359
NN mua39,600
% NN sở hữu22.71
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.04
Beta0.44
EPS4,604
P/E10.62
F P/E13.73
BVPS26,643
P/B1.84
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Cô Gia Thọ | CTHĐQT | 1958 | QTKD Cao cấp | 42,095,557 | 2003 |
Bà Cô Cẩm Nguyệt | TVHĐQT | 1972 | 11/12 | 614,173 | 1993 | |
Bà Cô Ngân Bình | TVHĐQT | 1961 | QTKD Cao cấp | 907,129 | 1981 | |
Ông Nguyễn Đình Tâm | TVHĐQT | 1966 | T.S QTKD | 477,858 | N/A | |
Ông Phạm Nguyên Tri | TVHĐQT | 1959 | N/a | 20,000 | N/A | |
Ông Tayfun Uner | TVHĐQT | 1972 | N/a | Độc lập | ||
Bà Trần Thái Như | TVHĐQT | 1959 | QTKD Cao cấp | 1,043,950 | 1981 | |
Bà Trần Phương Nga | TGĐ | 1978 | ĐH Kinh tế | 128,588 | N/A | |
Ông Bùi Văn Huống | Phó TGĐ | 1970 | T.S QTKD | 65,863 | 2007 | |
Bà Đào Thị Thanh Bình | Phó TGĐ | 1978 | CN Tiếng Anh | N/A | ||
Ông Lâm Văn Hải | Phó TGĐ | 1959 | Quản trị kinh doanh | 4,400 | N/A | |
Bà Lê Thị Bích Ngọc | Phó TGĐ | 1975 | K.Tế Ng.Thương | N/A | ||
Ông Lý Nguyên Khương | Phó TGĐ | 1987 | CN Tiếng Anh | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Hạnh | Phó TGĐ | 1980 | CN CNTT | 15,034 | N/A | |
Ông Phan Nhựt Phương | Phó TGĐ | 1973 | QTKD Cao cấp | 573,813 | 1996 | |
Ông Trần Trung Hiệp | Phó TGĐ | 1978 | Quản trị kinh doanh | 87,100 | N/A | |
Bà Võ Thị Hải Hà | Phó TGĐ | 1972 | Kế toán | 2,000 | N/A | |
Ông Mang Viên Ngân | GĐ | 1972 | Quản trị kinh doanh | N/A | ||
Ông Diệp Bảo Tịnh | GĐ CNTT | 1975 | KS C.Khí C.T.Máy | N/A | ||
Ông Trần Đình Khôi | GĐ Thương mại | 1983 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trịnh Văn Hào | GĐ Tiếp thị | 1977 | Quản trị kinh doanh | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Nhơn | KTT | 1974 | Tài chính kế toán | 18,564 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Ngà | Trưởng BKS | 1973 | CN Kinh tế | 37,426,900 | 1992 | |
Bà Tạ Hồng Diệp | Thành viên BKS | - | ThS Tài chính | 6,500 | N/A | |
Bà Vũ Thị Thanh Nga | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 6,000 | 2022 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Cô Gia Thọ | CTHĐQT | 1958 | QTKD Cao cấp | 42,095,557 | 2003 |
Bà Cô Cẩm Nguyệt | TVHĐQT | 1972 | N/a | 604,473 | 1993 | |
Bà Cô Ngân Bình | TVHĐQT | 1961 | QTKD Cao cấp | 907,129 | 1981 | |
Ông Huỳnh Văn Thiện | TVHĐQT | - | N/a | 92,900 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Đình Tâm | TVHĐQT | 1966 | T.S QTKD | N/A | ||
Ông Phạm Tri Nguyên | TVHĐQT | - | N/a | 20,000 | Độc lập | |
Ông Tayfun Uner | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Lệ Nguyên | TVHĐQT | - | N/a | 92,900 | Độc lập | |
Bà Trần Thái Như | TVHĐQT | 1959 | QTKD Cao cấp | 1,043,950 | 1981 | |
Bà Trần Phương Nga | TGĐ | - | 128,588 | N/A | ||
Ông Bùi Văn Huống | Phó TGĐ | 1970 | T.S QTKD | 53,863 | 2007 | |
Bà Đào Thị Thanh Bình | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Bích Ngọc | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Lý Nguyên Khương | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Hạnh | Phó TGĐ | - | N/a | 15,034 | N/A | |
Ông Phan Nhựt Phương | Phó TGĐ | 1973 | QTKD Cao cấp | 573,813 | 1996 | |
Bà Võ Thị Hải Hà | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Nhơn | KTT | - | N/a | 18,064 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Ngà | Trưởng BKS | 1973 | Cử nhân | 65,948 | 1992 | |
Ông Đinh Đức Hậu | Thành viên BKS | - | N/a | 3,574 | N/A | |
Bà Tạ Hồng Diệp | Thành viên BKS | - | N/a | 6,974 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Cô Gia Thọ | CTHĐQT | 1958 | QTKD Cao cấp | 42,095,557 | 2003 |
Bà Cô Cẩm Nguyệt | TVHĐQT | 1972 | N/a | 604,473 | 1993 | |
Ông Huỳnh Văn Thiện | TVHĐQT | 1956 | Cử nhân | 92,900 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Đình Tâm | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Phạm Tri Nguyên | TVHĐQT | - | N/a | 20,000 | N/A | |
Ông Tayfun Uner | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Lệ Nguyên | TVHĐQT | 1968 | QTKD Cao cấp | 92,900 | Độc lập | |
Bà Trần Thái Như | TVHĐQT | 1959 | QTKD Cao cấp | 1,043,950 | 1981 | |
Bà Lê Thị Bích Ngọc | Phó TGĐ Thường trực | - | CN Kinh tế | - | N/A | |
Bà Trần Phương Nga | TGĐ Điều hành | - | CN Tài Chính | 128,588 | N/A | |
Ông Bùi Văn Huống | Phó TGĐ | 1970 | T.S QTKD | 53,863 | 2007 | |
Bà Đào Thị Thanh Bình | Phó TGĐ | - | CN Tiếng Anh | - | N/A | |
Ông Lý Nguyên Khương | Phó TGĐ | - | CN Tiếng Anh | - | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Hạnh | Phó TGĐ | - | CN CNTT | 15,034 | N/A | |
Ông Nguyễn Thượng Việt | Phó TGĐ | 1974 | N/a | 125,425 | 1996 | |
Ông Phan Nhựt Phương | Phó TGĐ | 1973 | QTKD Cao cấp | 573,813 | 1996 | |
Ông Teo Hwee Beng | Phó TGĐ | - | TC Cơ khí | 15,000 | N/A | |
Bà Trương Anh Hào | Phó TGĐ | - | N/a | 75,291 | N/A | |
Bà Huỳnh Ngọc Bảo Thi | GĐ | - | N/a | 4,432 | N/A | |
Ông Phạm Hữu Chí | GĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Diệp Bảo Tịnh | GĐ CNTT | - | KS C.Khí C.T.Máy | - | N/A | |
Bà Mang Viên Ngân | GĐ khối | - | CN QTKD | - | N/A | |
Bà Sơn Wa Na Ri | GĐ Thương mại | - | CN QTKD | - | N/A | |
Ông Nguyễn Trần Đình Chinh | GĐ Tiếp thị | - | CN QTKD Thương mại | - | N/A | |
Ông Trịnh Văn Hào | GĐ Tiếp thị | - | CN QTKD | - | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Nhơn | KTT | - | N/a | 18,064 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Ngà | Trưởng BKS | 1973 | Cử nhân | 65,948 | 1992 | |
Ông Đinh Đức Hậu | Thành viên BKS | - | CN Tiếng Anh | 3,574 | N/A | |
Bà Tạ Hồng Diệp | Thành viên BKS | - | ThS Tài chính | 6,974 | N/A |