CTCP Dịch vụ Vận tải và Thương mại (HNX: TJC)
Transportation and Trading Services Joint Stock Company
14,200
Mở cửa14,200
Cao nhất14,200
Thấp nhất14,200
KLGD102
Vốn hóa122.12
Dư mua1,598
Dư bán
Cao 52T 19,000
Thấp 52T10,800
KLBQ 52T2,599
NN mua-
% NN sở hữu0.28
Cổ tức TM2,100
T/S cổ tức0.15
Beta-0.21
EPS4,882
P/E2.91
F P/E27.28
BVPS21,112
P/B0.67
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Phúc Tùng | CTHĐQT | 1971 | N/a | - | 2023 |
Ông Nguyễn Văn Tuân | TVHĐQT | 1976 | N/a | - | 2023 | |
Bà Phạm Thị Anh Thư | TVHĐQT | - | N/a | 2,880,000 | N/A | |
Ông Tạ Mạnh Cường | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Tất Hưng | TVHĐQT/GĐ Điều hành | 1964 | KS KTVT biển | 176,000 | 1988 | |
Bà Trần Thị Thanh Nhạn | KTT | 1974 | CN Kinh tế | 7,500 | 2001 | |
Bà Vũ Thị Hậu | Trưởng BKS | 1978 | CN Kế toán | - | 2023 | |
Bà Dương Thanh Hà | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | - | 2023 | |
Ông Mai Trọng Tài | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | - | 2022 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Tạ Mạnh Cường | CTHĐQT | - | N/a | - | N/A |
Ông Vương Ngọc Sơn | Phó CTHĐQT | 1961 | KS KTVT biển | 8,000 | 2000 | |
Bà Phạm Thị Anh Thư | TVHĐQT | - | N/a | 2,880,000 | N/A | |
Ông Lê Tất Hưng | TVHĐQT/GĐ Điều hành | 1964 | KS KTVT biển | 176,000 | 1988 | |
Ông Nguyễn Tuấn Anh | Phó GĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Phan Duy Vân | Phó GĐ | 1966 | KS Khai thác | 72,120 | 2003 | |
Ông Trần Trọng Tâm | Phó GĐ | - | N/a | - | N/A | |
Bà Trần Thị Thanh Nhạn | KTT | 1974 | CN Kinh tế | 7,500 | 2001 | |
Ông Lê Hồng Quang | Trưởng BKS | 1982 | CN Kế toán | 2001 | ||
Ông Mai Trọng Tài | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | - | 2022 | |
Bà Trần Thị Kim Lan | Thành viên BKS | 1962 | KS KTVT đường sông | 27,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Lê Duy Hiệp | CTHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | N/A | |
Ông Vương Ngọc Sơn | Phó CTHĐQT | 1961 | KS KTVT biển | 8,000 | 2000 | |
Ông Nguyễn Bảo Trung | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Anh Thư | TVHĐQT | - | N/a | 2,880,000 | N/A | |
Ông Lê Tất Hưng | TVHĐQT/GĐ Điều hành | 1964 | KS KTVT biển | 176,000 | 1988 | |
Ông Phan Duy Vân | Phó GĐ | 1966 | KS Khai thác | 72,120 | 2003 | |
Bà Trần Thị Thanh Nhạn | KTT | 1974 | CN Kinh tế | 7,500 | 2001 | |
Ông Lê Hồng Quang | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | 2001 | ||
Ông Nguyễn Tuấn Anh | Thành viên BKS | - | KS Máy tàu biển | N/A | ||
Bà Trần Thị Kim Lan | Thành viên BKS | 1962 | KS KTVT đường sông | 27,000 | N/A |