CTCP TIE (UPCoM: TIE)
Telecommunication Industry Electronics JSC
5,500
Mở cửa5,000
Cao nhất5,500
Thấp nhất5,000
KLGD600
Vốn hóa52.63
Dư mua300
Dư bán900
Cao 52T 11,600
Thấp 52T2,400
KLBQ 52T4,046
NN mua-
% NN sở hữu0.90
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.14
EPS-3,426
P/E-1.53
F P/E16.72
BVPS21,486
P/B0.24
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Tiến Đạt - TIE | 42,000 (Tr. VND) | 20 |
Công ty TNHH Văn phòng phẩm TIE Miền Bắc | 30,000 (Tr. VND) | 90 | |
CTCP Nam Bình Dương | 12,400 (Tr. VND) | 95 | |
CTCP Văn Hóa TIE | 168,000 (Tr. VND) | 20.38 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Tiến Đạt - TIE | 42,000 (Tr. VND) | 20 |
Công ty TNHH Văn phòng phẩm TIE Miền Bắc | 30,000 (Tr. VND) | 90 | |
CTCP Nam Bình Dương | 12,400 (Tr. VND) | 95 | |
CTCP Văn Hóa TIE | 34,240 (Tr. VND) | 20.38 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Công ty TNHH Giải Pháp Thông Minh Sài Gòn | 4,590 (Tr. VND) | 51 |
Công ty TNHH Tiến Đạt - TIE | 42,000 (Tr. VND) | 20 | |
Công ty TNHH Văn phòng phẩm TIE Miền Bắc | 30,000 (Tr. VND) | 90 | |
CTCP Văn Hóa TIE | 68,000 (Tr. VND) | 43 |