CTCP Xuất nhập khẩu tổng hợp 1 Việt Nam (UPCoM: TH1)
The Vietnam National General Export - Import JSC No.1
3,700
Mở cửa3,700
Cao nhất3,700
Thấp nhất3,700
KLGD
Vốn hóa50.10
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 5,400
Thấp 52T2,000
KLBQ 52T827
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.16
EPS3,894
P/E0.95
F P/E11.61
BVPS990
P/B3.74
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 215 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 5,073,402 | 37.47 | |||
CĐ lớn | 7,652,644 | 56.52 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,800 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 811,165 | 5.99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 215 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 987,337 | 7.29 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 11,866,059 | 87.64 | |||
Cổ phiếu quỹ | 41 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,800 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 683,816 | 5.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
02/06/2020 | Cá nhân nước ngoài | 215 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 5,200,597 | 38.41 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 7,652,644 | 56.52 | |||
Cổ phiếu quỹ | 41 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,800 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 683,929 | 5.05 |