CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành (HOSE: TEG)
Truong Thanh Energy and Real Estate JSC
8,760
Mở cửa8,750
Cao nhất8,790
Thấp nhất8,750
KLGD87,100
Vốn hóa1,058.27
Dư mua2,200
Dư bán53,300
Cao 52T 10,900
Thấp 52T7,800
KLBQ 52T127,432
NN mua-
% NN sở hữu5.15
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.04
EPS873
P/E10.03
F P/E15.04
BVPS11,623
P/B0.75
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đặng Trung Kiên | CTHĐQT | 1973 | Thạc sỹ | 904,650 | 2011 |
Ông Hoàng Đình Lợi | Phó CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 346,085 | 2015 | |
Ông Akahane Seiji | TVHĐQT | 1955 | N/a | 101,676 | Độc lập | |
Bà Đào Thị Thanh Hiền | TVHĐQT | 1977 | CN Luật/ThS Luật | 335,442 | N/A | |
Ông Hà Ngọc Minh | TVHĐQT | 1981 | KS Tin học | 832,500 | N/A | |
Ông Kudun Sukhumananda | TVHĐQT | 1975 | CN Luật/ThS Luật | Độc lập | ||
Ông Lê Đình Ngọc | TVHĐQT | 1961 | ThS Kinh tế | 714,099 | 2018 | |
Ông Mạc Quang Huy | TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD | 532,800 | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT | 1982 | CN Kế toán/ThS Tài chính | N/A | ||
Bà Trần Tuấn Phong | TVHĐQT | 1973 | CN Luật/ThS Luật | Độc lập | ||
Ông Hoàng Mạnh Huy | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | CN Ngoại thương | 257,500 | 2015 | |
Ông Đặng Trần Quyết | Phó TGĐ | 1981 | CN CNTT | 33,300 | 2019 | |
Ông Nguyễn Quang Vinh | Phó TGĐ | 1975 | KS Xây dựng | 55,944 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Thắng | KTT/Phó TGĐ | 1975 | ThS Tài chính Ngân hàng | 33,300 | N/A | |
Ông Đào Xuân Đức | Trưởng BKS | 1974 | CN KTTC | 138,163 | 2015 | |
Ông Phạm Duy Hoàn | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 5,921 | N/A | |
Bà Trần Thị Hạnh | Thành viên BKS | 1977 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 794 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Đặng Trung Kiên | CTHĐQT | 1973 | Thạc sỹ | 904,650 | 2011 |
Ông Hoàng Đình Lợi | Phó CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 346,085 | 2015 | |
Ông Akahane Seiji | TVHĐQT | 1955 | N/a | 101,676 | Độc lập | |
Bà Đào Thị Thanh Hiền | TVHĐQT | 1977 | CN Luật/ThS Luật | 335,442 | N/A | |
Ông Hà Ngọc Minh | TVHĐQT | 1981 | KS Tin học | 832,500 | N/A | |
Ông Kudun Sukhumananda | TVHĐQT | 1975 | CN Luật/ThS Luật | Độc lập | ||
Ông Lê Đình Ngọc | TVHĐQT | 1961 | ThS Kinh tế | 714,099 | 2018 | |
Ông Mạc Quang Huy | TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD | 532,800 | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT | 1982 | CN Kế toán/ThS Tài chính | N/A | ||
Bà Trần Tuấn Phong | TVHĐQT | 1973 | CN Luật/ThS Luật | Độc lập | ||
Ông Hoàng Mạnh Huy | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | CN Ngoại thương | 257,500 | 2015 | |
Ông Đặng Trần Quyết | Phó TGĐ | 1981 | CN CNTT | 33,300 | 2019 | |
Ông Nguyễn Quang Vinh | Phó TGĐ | 1975 | KS Xây dựng | 55,944 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Thắng | KTT/Phó TGĐ | 1975 | ThS Tài chính Ngân hàng | 33,300 | N/A | |
Ông Đào Xuân Đức | Trưởng BKS | 1974 | CN KTTC | 138,163 | 2015 | |
Ông Phạm Duy Hoàn | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 5,921 | N/A | |
Bà Trần Thị Hạnh | Thành viên BKS | 1977 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 794 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đặng Trung Kiên | CTHĐQT | 1973 | Thạc sỹ | 815,000 | 2011 |
Ông Hoàng Đình Lợi | Phó CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 311,789 | 2015 | |
Ông Akahane Seiji | TVHĐQT | 1955 | CN Luật | Độc lập | ||
Bà Đào Thị Thanh Hiền | TVHĐQT | 1977 | CN Luật/ThS Luật | 302,200 | N/A | |
Ông Hà Ngọc Minh | TVHĐQT | 1981 | KS Tin học | 785,000 | N/A | |
Ông Kudun Sukhumananda | TVHĐQT | 1975 | CN Luật/ThS Luật | Độc lập | ||
Ông Lê Đình Ngọc | TVHĐQT | 1961 | ThS Kinh tế | 643,333 | 2018 | |
Ông Mạc Quang Huy | TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD | 350,400 | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT | 1982 | CN Kế toán/ThS Tài chính | N/A | ||
Bà Trần Tuấn Phong | TVHĐQT | 1973 | CN Luật/ThS Luật | N/A | ||
Ông Hoàng Mạnh Huy | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | CN Ngoại thương | 257,500 | 2015 | |
Ông Đặng Trần Quyết | Phó TGĐ | 1981 | CN CNTT | 30,000 | 2019 | |
Ông Nguyễn Quang Vinh | Phó TGĐ | 1975 | KS Xây dựng | 50,400 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Thắng | KTT/Phó TGĐ | 1975 | ThS Tài chính Ngân hàng | 30,000 | N/A | |
Ông Đào Xuân Đức | Trưởng BKS | 1974 | CN KTTC | 124,472 | 2015 | |
Ông Phạm Duy Hoàn | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 5,335 | N/A | |
Bà Trần Thị Hạnh | Thành viên BKS | 1977 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | N/A |