Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng
Nâng cấp để sử dụng.
Tắt thông báoTrending:
HPG (45,070) -
DIG (36,985) -
NVL (35,814) -
MWG (35,760) -
FPT (30,646)
Thành lập năm 2006, Công ty Cổ phần TRAENCO (TEC) là một doanh nghiệp có quy mô nhỏ hoạt động trong lĩnh vực xây lắp. Công ty có 4 ngành nghề kinh doanh chính bao gồm thi công xây lắp, xuất khẩu lao động, kinh doanh vật tư hàng hóa và đào tạo dạy nghề. Một số công trình tiêu biểu của Công ty bao gồm sở y tế Bắc Kan, trụ sở công ty Intimex-Hà Nội, các công trình giao thông như quốc lộ 21A và quốc lộ 1. TEC được giao d... Xem thêm Thành lập năm 2006, Công ty Cổ phần TRAENCO (TEC) là một doanh nghiệp có quy mô nhỏ hoạt động trong lĩnh vực xây lắp. Công ty có 4 ngành nghề kinh doanh chính bao gồm thi công xây lắp, xuất khẩu lao động, kinh doanh vật tư hàng hóa và đào tạo dạy nghề. Một số công trình tiêu biểu của Công ty bao gồm sở y tế Bắc Kan, trụ sở công ty Intimex-Hà Nội, các công trình giao thông như quốc lộ 21A và quốc lộ 1. TEC được giao dịch trên thị trường UPCOM từ tháng 04/2017. Thu gọn
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2021 | Ông Bùi Hồng Quân | CTHĐQT | 1971 | ĐH Ngoại Thương | 286,000 | 2015 |
Ông Ngô Văn Long | TVHĐQT | 1958 | KS Xây dựng | 32,200 | 2000 |
Ông Nguyễn Tiến Hùng | TVHĐQT | 1976 | CN Khoa học | 250,000 | 2003 |
Bà Vũ Thị Thu Hằng | TVHĐQT | - | N/a | | N/A |
Ông Nguyễn Hữu Điểm | TGĐ/TVHĐQT | 1961 | ThS QTKD | 142,192 | 1985 |
Ông Đặng Tử Hoàng | Phó TGĐ | 1961 | CN Kinh tế | 2,300 | 2002 |
Ông Lưu Quốc Khánh | Phó TGĐ | 1978 | CN QTKD | | 2014 |
Ông Nguyễn Văn Tuấn | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A |
Bà Đinh Thị Khánh Ly | KTT | 1986 | CN Kế toán | 1,000 | N/A |
Bà Nguyễn Thị Xuân Hương | Trưởng BKS | 1960 | CN KTTC | 82,970 | 2003 |
Bà Nguyễn Thị Hải | Thành viên BKS | 1981 | CN Ngoại ngữ | 533 | 2003 |
Bà Nguyễn Thị Kim Lan | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2020 | Ông Bùi Hồng Quân | CTHĐQT | 1971 | ĐH Ngoại Thương | 286,000 | 2015 |
Bà Ngô Kim Cúc | TVHĐQT | - | N/a | 100 | N/A |
Ông Nguyễn Tiến Hùng | TVHĐQT | 1976 | CN Khoa học | 250,000 | 2003 |
Ông Nguyễn Hữu Điểm | TGĐ/TVHĐQT | 1961 | ThS QTKD | 142,192 | 1985 |
Ông Ngô Văn Long | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1958 | KS Xây dựng | 32,200 | 2000 |
Ông Lưu Quốc Khánh | Phó TGĐ | 1978 | N/a | - | 2014 |
Ông Nguyễn Võ Hải | Phó TGĐ | 1967 | CN Quản lý kinh tế | 3,790 | 2002 |
Ông Đặng Tử Hoàng | GĐ/Phó TGĐ | 1961 | CN Kinh tế | 2,300 | 2002 |
Bà Đinh Thị Khánh Ly | KTT | - | N/a | 1,000 | N/A |
Bà Nguyễn Thị Xuân Hương | Trưởng BKS | 1960 | CN KTTC | 82,970 | 2003 |
Bà Nguyễn Thị Hải | Thành viên BKS | 1981 | CN Ngoại ngữ | 533 | 2003 |
Bà Trịnh Thị Bích Ngọc | Thành viên BKS | - | N/a | 1,480 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
30/06/2020 | Ông Bùi Hồng Quân | CTHĐQT | 1971 | ĐH Ngoại Thương | 286,000 | 2015 |
Ông Nguyễn Hữu Điểm | TVHĐQT | 1961 | ThS QTKD | 142,192 | 1985 |
Ông Nguyễn Tiến Hùng | TVHĐQT | 1976 | CN Khoa học | 250,000 | 2003 |
Bà Vũ Thị Thu Hằng | TVHĐQT | - | N/a | 321,638 | N/A |
Ông Đặng Tử Hoàng | TGĐ | 1961 | CN Kinh tế | 2,300 | 2002 |
Ông Ngô Văn Long | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1958 | KS Xây dựng | 32,200 | 2000 |
Ông Lưu Quốc Khánh | Phó TGĐ | 1978 | CN QTKD | | 2014 |
Ông Nguyễn Võ Hải | Phó TGĐ | 1967 | CN Quản lý kinh tế | 3,790 | 2002 |
Bà Đinh Thị Khánh Ly | KTT | 1986 | CN TCKT | 1,000 | N/A |
Bà Nguyễn Thị Xuân Hương | Trưởng BKS | 1960 | CN KTTC | 82,970 | 2003 |
Bà Nguyễn Thị Hải | Thành viên BKS | 1981 | CN Ngoại ngữ | 533 | 2003 |
Bà Nguyễn Thị Kim Lan | Thành viên BKS | - | N/a | 2,300 | N/A |