CTCP Đầu tư và Phát triển TDT (HNX: TDT)
TDT Investment and Development Joint Stock Company
7,000
Mở cửa7,000
Cao nhất7,000
Thấp nhất6,900
KLGD62,840
Vốn hóa167.28
Dư mua12,260
Dư bán48,360
Cao 52T 8,100
Thấp 52T6,600
KLBQ 52T81,074
NN mua-
% NN sở hữu0.07
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.04
Beta0.36
EPS555
P/E12.61
F P/E3.79
BVPS11,100
P/B0.63
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 5,259,627 | 22.01 | ||
CĐ lớn | 18,636,907 | 77.99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 16,139,267 | 75.64 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác | 16,139,276 | 75.64 | ||
CĐ lớn | 5,197,465 | 24.36 |