CTCP Than Đèo Nai - Vinacomin (HNX: TDN)
Vinacomin - DeoNai Coal JSC
13,800
Mở cửa13,800
Cao nhất13,900
Thấp nhất13,600
KLGD271,800
Vốn hóa406.26
Dư mua110,200
Dư bán260,300
Cao 52T 14,400
Thấp 52T9,000
KLBQ 52T86,735
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.06
Beta0.76
EPS3,742
P/E3.69
F P/E18.30
BVPS13,449
P/B1.03
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Trọng Tốt | CTHĐQT | 1965 | KS K.Thác mỏ | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Hùng | TVHĐQT | 1961 | N/a | Độc lập | ||
Ông Đặng Thanh Bình | GĐ/TVHĐQT | 1977 | KS K.Thác mỏ | 522 | N/A | |
Ông Thiệu Định Giảng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1977 | N/a | 2,576 | N/A | |
Ông Vũ Trọng Hùng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1977 | KS K.Thác mỏ | 787 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Tùng | Phó GĐ | 1965 | KS K.Thác mỏ | 257 | 1992 | |
Bà Vũ Thị Hương | KTT | 1974 | KS K.Tế Mỏ | 27,784 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Lương Anh | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Yến | Thành viên BKS | 1977 | CN QTKD/CN Kế toán | 7 | N/A | |
Ông Trần Văn Vang | Thành viên BKS | 1973 | KS Điện khí hóa XN | 208 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Trọng Tốt | CTHĐQT | 1965 | KS K.Thác mỏ | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Hùng | TVHĐQT | 1961 | N/a | Độc lập | ||
Ông Đặng Thanh Bình | GĐ/TVHĐQT | 1977 | KS K.Thác mỏ | 522 | N/A | |
Ông Vũ Trọng Hùng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1977 | KS K.Thác mỏ | 787 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Tùng | Phó GĐ | 1965 | KS K.Thác mỏ | 257 | 1992 | |
Bà Vũ Thị Hương | KTT | 1974 | KS K.Tế Mỏ | 27,784 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Lương Anh | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Yến | Thành viên BKS | 1977 | CN QTKD/CN Kế toán | 7 | N/A | |
Ông Trần Văn Vang | Thành viên BKS | 1973 | KS Điện khí hóa XN | 208 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Trọng Tốt | CTHĐQT | 1965 | KS K.Thác mỏ | N/A | |
Ông Trần Thế Thành | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Đặng Thanh Bình | GĐ/TVHĐQT | 1977 | KS K.Thác mỏ/ThS K.Thác Mỏ | 522 | N/A | |
Ông Đặng Quang Minh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1972 | ThS QTKD | 24,667 | 2012 | |
Ông Nguyễn Ngọc Tùng | Phó GĐ | 1965 | KS K.Thác mỏ | 257 | 1992 | |
Ông Vũ Trọng Hùng | Phó GĐ | 1977 | KS K.Thác mỏ/ThS K.Thác Mỏ | 787 | N/A | |
Bà Vũ Thị Hương | KTT | 1974 | KS K.Tế Mỏ | 27,784 | N/A | |
Bà Phạm Thị Hải | Trưởng BKS | - | CN KTTC | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Yến | Thành viên BKS | 1977 | CN QTKD/CN Kế toán | 7 | N/A | |
Ông Trần Văn Vang | Thành viên BKS | 1973 | KS Điện khí hóa XN/KS QTDN | 2,208 | N/A |