CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng (HOSE: TCL)
Tan Cang Logistics & Stevedoring Joint Stock Company
36,200
Mở cửa36,300
Cao nhất36,350
Thấp nhất36,200
KLGD21,800
Vốn hóa1,091.74
Dư mua14,100
Dư bán31,400
Cao 52T 40,000
Thấp 52T35,100
KLBQ 52T30,183
NN mua500
% NN sở hữu15.39
Cổ tức TM2,231
T/S cổ tức0.06
Beta0.33
EPS4,322
P/E8.40
F P/E8.37
BVPS20,325
P/B1.79
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Cát Lái - Đông Sài Gòn | 50,000 (Tr. VND) | 20 |
CTCP Tân Cảng - Bến Thành | 150,000 (Tr. VND) | 36 | |
CTCP Tân cảng 128 - Hải Phòng | 92,000 (Tr. VND) | 36 | |
CTCP Tiếp vận Tân Cảng Đồng Nai | 45,000 (Tr. VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | CTCP Cát Lái - Đông Sài Gòn | 50,000 (Tr. VND) | 20 |
CTCP Tân Cảng - Bến Thành | 150,000 (Tr. VND) | 36 | |
CTCP Tân cảng 128 - Hải Phòng | 92,000 (Tr. VND) | 36 | |
CTCP Tiếp vận Tân Cảng Đồng Nai | 45,000 (Tr. VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | CTCP Cát Lái - Đông Sài Gòn | 50,000 (Tr. VND) | 20 |
CTCP Tân Cảng - Bến Thành | 150,000 (Tr. VND) | 36 | |
CTCP Tân cảng 128 - Hải Phòng | 92,000 (Tr. VND) | 36 | |
CTCP Tiếp vận Tân Cảng Đồng Nai | 45,000 (Tr. VND) | 51 |