Tổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP (UPCoM: TCK)
Construction Machinery Corporation - JSC
3,900
Mở cửa3,900
Cao nhất3,900
Thấp nhất3,900
KLGD
Vốn hóa93.02
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 3,900
Thấp 52T3,900
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS-152
P/E-25.64
F P/E16.97
BVPS-4,242
P/B-0.92
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trịnh Nam Hải | CTHĐQT | 1969 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | 3,583,000 | 2009 |
Bà Nguyễn Thị Tuyết Nhung | TVHĐQT | 1970 | ThS Luật | 3,584,300 | 1996 | |
Ông Đào Đức Thọ | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Lê Thế Thủy | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế XD | 3,583,300 | 1 | |
Ông Vũ Xuân Thắng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | KS Cơ Khí | 7,000 | 2002 | |
Ông Nguyễn Hướng Dương | Phó TGĐ | 1972 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Hải | KTT | 1977 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Sơn | Trưởng BKS | 1971 | Cử nhân | 15,700 | 2010 | |
Bà Đinh Thị Hương | Thành viên BKS | 1976 | CN Kinh tế | 1,400 | N/A | |
Bà Vũ Thị Thủy | Thành viên BKS | 1976 | CN Kinh tế | 1,300 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trịnh Nam Hải | CTHĐQT | 1969 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | 3,583,000 | 2009 |
Bà Nguyễn Thị Tuyết Nhung | TVHĐQT | 1970 | ThS Luật | 3,584,300 | 1996 | |
Ông Đào Đức Thọ | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Lê Thế Thủy | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế XD | 3,583,300 | 1 | |
Ông Vũ Xuân Thắng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | KS Cơ Khí | 7,000 | 2002 | |
Ông Nguyễn Hướng Dương | Phó TGĐ | 1972 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Hải | KTT | 1977 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Sơn | Trưởng BKS | 1971 | Cử nhân | 15,700 | 2010 | |
Bà Đinh Thị Hương | Thành viên BKS | 1976 | CN Kinh tế | 1,400 | N/A | |
Bà Vũ Thị Thủy | Thành viên BKS | 1976 | CN Kinh tế | 1,300 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trịnh Nam Hải | CTHĐQT | 1969 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | 3,583,000 | 2009 |
Bà Nguyễn Thị Tuyết Nhung | TVHĐQT | 1970 | ThS Luật | 3,584,300 | 1996 | |
Ông Đào Đức Thọ | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Vũ Xuân Thắng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | KS Cơ Khí | 7,000 | 2002 | |
Ông Lê Thế Thủy | Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế | 5,800 | 1995 | |
Ông Nguyễn Hướng Dương | Phó TGĐ | 1972 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Hải | KTT | 1977 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Sơn | Trưởng BKS | 1971 | Cử nhân | 15,700 | 2010 | |
Bà Đinh Thị Hương | Thành viên BKS | 1976 | CN Kinh tế | 1,400 | N/A | |
Bà Vũ Thị Thủy | Thành viên BKS | 1976 | CN Kinh tế | 1,300 | N/A |