CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy (HOSE: TCH)
Hoang Huy Investment Financial Services JSC
16,200
Mở cửa16,400
Cao nhất16,450
Thấp nhất16,150
KLGD7,015,100
Vốn hóa10,825.10
Dư mua624,800
Dư bán492,600
Cao 52T 17,100
Thấp 52T7,500
KLBQ 52T10,325,896
NN mua622,800
% NN sở hữu4.28
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.03
Beta1.17
EPS905
P/E18.02
F P/E19.80
BVPS17,878
P/B0.91
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Hữu Hạ | CTHĐQT | 1955 | Quản lý | 262,120,988 | 1995 |
Bà Nguyễn Thị Hà | TVHĐQT | 1957 | Quản lý | 32,663,925 | 1995 | |
Bà Phạm Hồng Dung | TVHĐQT | 1989 | ThS Kinh tế | 2016 | ||
Bà Hoàng Thị Huyên | TGĐ | 1979 | Cử nhân | 6,569,323 | 2022 | |
Ông Đỗ Hữu Hưng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN Kinh tế | 2,531,925 | 2003 | |
Ông Đỗ Hữu Hậu | Phó TGĐ | 1984 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Hồ Thị Xuân Hòa | Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | 7,593 | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Hùng | Phó TGĐ | 1975 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Phùng Thị Thu Hương | KTT | 1970 | CN Kinh tế | 10,127 | 2008 | |
Bà Vũ Thị Huyền | Trưởng BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Tùng | Thành viên BKS | 1990 | Cử nhân | 1,028 | N/A | |
Bà Phan Thị Thu Hường | Thành viên BKS | 1989 | CN Kế toán | 685 | 2015 | |
Bà Phan Thị Phương Thủy | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1986 | CN Tài chính - Ngân hàng | Độc lập | ||
Ông Phạm Duy Phương | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đỗ Hữu Hạ | CTHĐQT | 1955 | Quản lý | 262,120,988 | 1995 |
Bà Nguyễn Thị Hà | TVHĐQT | 1957 | Quản lý | 32,663,925 | 1995 | |
Bà Phạm Hồng Dung | TVHĐQT | 1989 | ThS Kinh tế | 2016 | ||
Bà Trần Thị Huyên | TGĐ | - | Cử nhân | 6,569,623 | 2022 | |
Ông Đỗ Hữu Hưng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN Kinh tế | 2,531,925 | 2003 | |
Ông Đỗ Hữu Hậu | Phó TGĐ | 1984 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Hồ Thị Xuân Hòa | Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | 7,593 | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Hùng | Phó TGĐ | 1975 | N/a | N/A | ||
Bà Phùng Thị Thu Hương | KTT | 1970 | CN Kinh tế | 10,127 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Tươi | Trưởng BKS | 1980 | CN Kế toán | 1,841 | 2015 | |
Ông Nguyễn Hoàng Tùng | Thành viên BKS | 1990 | N/a | 1,028 | N/A | |
Bà Phan Thị Thu Hường | Thành viên BKS | 1989 | CN Kế toán | 685 | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Đỗ Hữu Hạ | CTHĐQT | 1955 | Quản lý | 242,704,618 | 1995 |
Bà Phan Thị Phương Thủy | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1986 | CN Tài chính - Ngân hàng | Độc lập | ||
Ông Vũ Trọng Long | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1957 | Kỹ thuật viên | Độc lập | ||
Ông Đỗ Hữu Hưng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN Kinh tế | 1,715,175 | 2003 | |
Bà Nguyễn Thị Hà | TVHĐQT | 1957 | Quản lý | 22,127,175 | 1995 | |
Bà Phạm Hồng Dung | TVHĐQT | 1989 | ThS Kinh tế | 2016 | ||
Bà Trần Thị Hoàng Hà | TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 21,380,665 | 2008 | |
Ông Đỗ Hữu Hậu | Phó TGĐ | 1984 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Hồ Thị Xuân Hòa | Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | 1,387 | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Hùng | Phó TGĐ | 1975 | N/a | N/A | ||
Bà Phùng Thị Thu Hương | KTT | 1970 | CN Kinh tế | 6,861 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Tươi | Trưởng BKS | 1980 | CN Kế toán | 1,247 | 2015 | |
Ông Nguyễn Hoàng Tùng | Thành viên BKS | 1990 | N/a | 1,028 | N/A | |
Bà Phan Thị Thu Hường | Thành viên BKS | 1989 | CN Kế toán | 686 | 2015 |