Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Vietnam Technological and Commercial Joint Stock Bank
Tài chính và bảo hiểm
/ Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
/ Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi
46,850
Mở cửa46,800
Cao nhất46,950
Thấp nhất46,350
KLGD4,351,500
Vốn hóa165,029.63
Dư mua432,700
Dư bán512,200
Cao 52T 48,000
Thấp 52T27,700
KLBQ 52T5,796,427
NN mua132,000
% NN sở hữu22.49
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.34
EPS5,606
P/E8.31
F P/E6.06
BVPS39,140
P/B1.19
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hồ Hùng Anh | CTHĐQT | 1970 | KS Điện tử | 39,309,579 | 2004 |
Ông Hồ Anh Ngọc | Phó CTHĐQT | 1982 | CN Thương mại/Thạc sỹ Kinh tế | 2019 | ||
Ông Nguyễn Cảnh Sơn | Phó CTHĐQT | 1967 | KS Xây dựng | 17,954,979 | 2008 | |
Ông Nguyễn Đăng Quang | Phó CTHĐQT | 1963 | ThS QTKD/Tiến sỹ | 533,718,675 | 1995 | |
Ông Nguyễn Thiều Quang | Phó CTHĐQT | 1959 | KS Mỏ địa chất/Kiến trúc sư | 554,571,930 | 1999 | |
Ông Lee Boon Huat | TVHĐQT | 1957 | CN Kế toán | 2019 | ||
Ông Nguyễn Nhân Nghĩa | TVHĐQT | 1969 | ThS Tài chính | 259,963 | Độc lập | |
Ông Saurabh Narayan Agarwal | TVHĐQT | 1981 | ThS QTKD | 2019 | ||
Ông JENS LOTTNER | TGĐ | 1965 | T.S Kinh tế | 439,000 | N/A | |
Ông Phạm Quang Thắng | Phó TGĐ | 1973 | ThS Kế toán | 1,518,421 | 2014 | |
Ông Phan Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 2,197,010 | 2019 | |
Ông Phùng Quang Hưng | Phó TGĐ | 1974 | ThS Thương mại Quốc tế | 2,127,867 | N/A | |
Ông Alexandre Charles Emmanuel Macaire | GĐ Tài chính | 1973 | Đại học | 129,170 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Trà My | KTT | 1983 | Đại học | 8,340 | N/A | |
Ông Hoàng Huy Trung | Trưởng BKS | 1973 | CN Tài chính - Ngân hàng/Ths Ngân Hàng | 57,504 | N/A | |
Bà Bùi Thị Hồng Mai | Thành viên BKS | 1972 | CN Kế toán | 48 | 2010 | |
Ông Mag Rer Soc Oec Romauch Hannes | Thành viên BKS | 1975 | ThS QTKD | 2012 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Hồ Hùng Anh | CTHĐQT | 1970 | KS Điện tử | 39,309,579 | 2004 |
Ông Hồ Anh Ngọc | Phó CTHĐQT | 1982 | CN Thương mại/Thạc sỹ Kinh tế | 2019 | ||
Ông Nguyễn Cảnh Sơn | Phó CTHĐQT | 1967 | KS Xây dựng | 17,954,979 | 2008 | |
Ông Nguyễn Đăng Quang | Phó CTHĐQT | 1963 | ThS QTKD/Tiến sỹ | 533,718,675 | 1995 | |
Ông Nguyễn Thiều Quang | Phó CTHĐQT | 1959 | KS Mỏ địa chất/Kiến trúc sư | 554,571,930 | 1999 | |
Ông Lee Boon Huat | TVHĐQT | 1957 | CN Kế toán | 2019 | ||
Ông Nguyễn Nhân Nghĩa | TVHĐQT | 1969 | ThS Tài chính | 259,963 | Độc lập | |
Ông Saurabh Narayan Agarwal | TVHĐQT | 1981 | ThS QTKD | 2019 | ||
Ông JENS LOTTNER | TGĐ | 1965 | T.S Kinh tế | 439,000 | N/A | |
Ông Phạm Quang Thắng | Phó TGĐ | 1973 | ThS Kế toán | 1,365,517 | 2014 | |
Ông Phan Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 2,347,010 | 2019 | |
Ông Phùng Quang Hưng | Phó TGĐ | 1974 | ThS Thương mại Quốc tế | 1,777,867 | N/A | |
Ông Kalyanaraman Sivaramakrishnan | Phó TGĐ/GĐ khối | 1966 | Thạc sỹ | 42,118 | N/A | |
Ông Alexandre Charles Emmanuel Macaire | GĐ Tài chính | 1973 | Đại học | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Trà My | KTT | 1983 | Đại học | N/A | ||
Ông Hoàng Huy Trung | Trưởng BKS | 1973 | CN Tài chính - Ngân hàng/Ths Ngân Hàng | 57,504 | N/A | |
Bà Bùi Thị Hồng Mai | Thành viên BKS | 1972 | CN Kế toán | 48 | 2010 | |
Ông Mag Rer Soc Oec Romauch Hannes | Thành viên BKS | 1975 | ThS QTKD | 2012 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Hồ Hùng Anh | CTHĐQT | 1970 | KS Điện tử | 39,309,579 | 2004 |
Ông Hồ Anh Ngọc | Phó CTHĐQT | 1982 | N/a | 2019 | ||
Ông Nguyễn Cảnh Sơn | Phó CTHĐQT | 1967 | KS Xây dựng | 17,954,979 | 2008 | |
Ông Nguyễn Đăng Quang | Phó CTHĐQT | 1963 | ThS QTKD/Tiến sỹ | 533,718,675 | 1995 | |
Ông Nguyễn Thiều Quang | Phó CTHĐQT | 1959 | Kiến trúc sư | 554,571,930 | 1999 | |
Ông Lee Boon Huat | TVHĐQT | 1957 | CN Kế toán | 2019 | ||
Ông Nguyễn Nhân Nghĩa | TVHĐQT | 1969 | ThS Tài chính | 259,963 | Độc lập | |
Ông Saurabh Narayan Agarwal | TVHĐQT | 1981 | ThS QTKD | 2019 | ||
Ông JENS LOTTNER | TGĐ | - | N/a | 439,000 | N/A | |
Ông Phạm Quang Thắng | Phó TGĐ | 1973 | Thạc sỹ | 1,284,572 | 2014 | |
Ông Phan Thanh Sơn | Phó TGĐ | - | Thạc sỹ Kinh tế | 2,149,240 | 2019 | |
Ông Phùng Quang Hưng | Phó TGĐ | - | N/a | 1,427,867 | N/A | |
Ông Kalyanaraman Sivaramakrishnan | Phó TGĐ/GĐ khối | - | N/a | N/A | ||
Ông Alexandre Charles Emmanuel Macaire | GĐ Tài chính | - | N/a | N/A | ||
Bà Bùi Thị Khánh Vân | KTT | 1980 | CN Tài chính - Ngân hàng | 28,245 | 2004 | |
Ông Hoàng Huy Trung | Trưởng BKS | 1973 | Thạc sỹ/CN Tài chính - Ngân hàng | 57,504 | N/A | |
Bà Bùi Thị Hồng Mai | Thành viên BKS | 1972 | CN Kế toán | 48 | 2010 | |
Ông Mag Rer Soc Oec Romauch Hannes | Thành viên BKS | 1975 | ThS QTKD | 2012 |