CTCP Than Cọc Sáu - Vinacomin (HNX: TC6)
Vinacomin - Coc Sau Coal JSC
10,000
Mở cửa9,900
Cao nhất10,100
Thấp nhất9,900
KLGD71,210
Vốn hóa324.96
Dư mua120,090
Dư bán91,290
Cao 52T 11,000
Thấp 52T6,300
KLBQ 52T227,358
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.03
Beta0.83
EPS1,667
P/E5.94
F P/E12.04
BVPS12,145
P/B0.82
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Ngô Thế Phiệt | CTHĐQT | 1968 | KS K.Thác mỏ | 21,122,469 | N/A |
Ông Lưu Hoàng Sinh | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Thuấn | GĐ | 1970 | KS K.Thác mỏ | 1,392 | 2012 | |
Ông Đinh Thái Bình | TVHĐQT/Phó GĐ | 1976 | KS K.Thác mỏ | 580 | N/A | |
Ông Nguyễn Tấn Long | TVHĐQT/Phó GĐ | 1967 | KS Cơ Khí | 2,437 | 1987 | |
Ông Trần Nhật Quang | Phó GĐ | 1971 | KS K.Tế Vận tải | 2,087 | 2023 | |
Ông Phạm Thanh Phương | KTT | 1974 | CN Kế toán/KS Kinh tế/KS QTDN | 5,200 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Lương Anh | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Diệp | Thành viên BKS | 1982 | KS Kinh tế/KS QTDN | 650 | N/A | |
Bà Vũ Thiện Thành | Thành viên BKS | - | KS Kinh tế/KS QTDN | 650 | 2014 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Thế Thành | CTHĐQT | 1962 | ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A | |
Ông Lưu Hoàng Sinh | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Thuấn | GĐ/TVHĐQT | 1970 | KS Khai thác | 1,392 | 2012 | |
Ông Đinh Thái Bình | TVHĐQT/Phó GĐ | 1976 | KS Khai thác | 580 | N/A | |
Ông Nguyễn Tấn Long | TVHĐQT/Phó GĐ | 1967 | KS Cơ Khí | 2,437 | 1987 | |
Ông Phạm Thanh Phương | KTT | 1974 | KS QTKD | 5,200 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Lương Anh | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Diệp | Thành viên BKS | 1982 | KS Kinh tế | 650 | N/A | |
Bà Vũ Thiện Thành | Thành viên BKS | - | KS Kinh tế | 650 | 2014 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Trần Thế Thành | CTHĐQT | 1962 | ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A | |
Ông Lưu Hoàng Sinh | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Thuấn | GĐ/TVHĐQT | 1970 | KS Khai thác | 1,392 | 2012 | |
Ông Đinh Thái Bình | TVHĐQT/Phó GĐ | 1976 | KS Khai thác | 580 | N/A | |
Ông Nguyễn Tấn Long | TVHĐQT/Phó GĐ | 1967 | KS Cơ Khí | 2,437 | 1987 | |
Ông Phạm Thanh Phương | KTT | 1974 | KS QTKD | 5,200 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Lương Anh | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Diệp | Thành viên BKS | - | KS Kinh tế | 650 | N/A | |
Bà Vũ Thiện Thành | Thành viên BKS | - | KS Kinh tế | 650 | 2014 |