CTCP Xi măng Thái Bình (HNX: TBX)
Thai Binh Cement Joint Stock Company
22,300
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa33.68
Dư mua
Dư bán5,000
Cao 52T 22,300
Thấp 52T22,300
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS112
P/E199.59
F P/E67.36
BVPS13,501
P/B1.65
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Vũ Tiến Dũng | 360,000 | 23.84 |
Vũ Tiến Nghĩa | 350,000 | 23.17 | |
CTCP Kiến trúc Mỹ thuật Treelife | 297,575 | 19.70 | |
CTCP Thương mại Xi măng Thái Bình | 101,627 | 6.72 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Vũ Tiến Dũng | 360,000 | 23.84 |
Vũ Tiến Nghĩa | 350,000 | 23.17 | |
CTCP Kiến trúc Mỹ thuật Treelife | 297,575 | 19.70 | |
CTCP Thương mại Xi măng Thái Bình | 101,627 | 6.72 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Vũ Tiến Dũng | 360,000 | 23.84 |
Vũ Tiến Nghĩa | 350,000 | 23.17 | |
CTCP Kiến trúc Mỹ thuật Treelife | 297,575 | 19.70 |