Tổng Công ty cổ phần Đường sông Miền Nam (UPCoM: SWC)
Southern Waterborne Transport Corporation
27,500
Mở cửa27,500
Cao nhất27,900
Thấp nhất27,400
KLGD14,200
Vốn hóa1,845.25
Dư mua17,800
Dư bán22,500
Cao 52T 27,500
Thấp 52T18,600
KLBQ 52T7,935
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.96
EPS3,685
P/E7.31
F P/E6.63
BVPS25,873
P/B1.04
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đặng Doãn Kiên | CTHĐQT | 1971 | N/a | N/A | |
Ông Trần Tuấn Anh | TVHĐQT | 1972 | N/a | 6,000,000 | N/A | |
Ông Đặng Vũ Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD/T.S Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Hải Anh | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD/KS KTVT biển | N/A | ||
Ông Tô Hữu Hùng | Phó TGĐ | 1968 | ThS QTKD/KS K.Tế Vận tải biển | 11,600 | N/A | |
Ông Trịnh Văn Quý | KTT/GĐ Tài chính | 1975 | CN Kế toán | 1,100 | N/A | |
Ông Nguyễn Mai Khánh Trình | Trưởng BKS | 1984 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Đinh Thị Phương Vy | Thành viên BKS | 1980 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Ông Nguyễn Đăng Trường | Thành viên BKS | - | CN Tài Chính | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đặng Doãn Kiên | CTHĐQT | 1971 | N/a | N/A | |
Ông Trần Tuấn Anh | TVHĐQT | 1972 | N/a | 6,000,000 | N/A | |
Ông Đặng Vũ Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD/T.S Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Hải Anh | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD/KS KTVT biển | N/A | ||
Ông Tô Hữu Hùng | Phó TGĐ | 1968 | ThS QTKD/KS K.Tế Vận tải biển | 11,600 | N/A | |
Bà Trần Bảo Ngọc | Trưởng BKS | - | CN Kiểm toán | N/A | ||
Bà Đinh Thị Phương Vy | Thành viên BKS | 1980 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Bà Trịnh Thị Thơm | Thành viên BKS | 1994 | CN Kiểm toán | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Đặng Doãn Kiên | CTHĐQT | - | N/a | 6,000,000 | N/A |
Ông Trần Tuấn Anh | TVHĐQT | - | N/a | 6,000,000 | N/A | |
Ông Lê Bá Thọ | TGĐ/TVHĐQT | 1981 | ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Hải Anh | Quyền Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD/KS K.Tế Vận tải biển | N/A | ||
Ông Tô Hữu Hùng | Phó TGĐ | 1968 | ThS QTKD/KS K.Tế Vận tải biển | 11,600 | N/A | |
Ông Trịnh Văn Quý | KTT | 1975 | CN Kế toán | 1,100 | N/A | |
Bà Trần Bảo Ngọc | Trưởng BKS | - | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Hồ Sĩ Tuấn | Thành viên BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | - | N/A | |
Bà Trịnh Thị Thơm | Thành viên BKS | - | CN Kiểm toán | - | 2020 |