CTCP Công nghiệp Thương mại Sông Đà (HNX: STP)
Song Da Industry Trade JSC
10,200
Mở cửa10,200
Cao nhất10,200
Thấp nhất10,200
KLGD300
Vốn hóa81.83
Dư mua1,200
Dư bán4,500
Cao 52T 10,200
Thấp 52T5,900
KLBQ 52T3,461
NN mua-
% NN sở hữu0.99
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.10
Beta0.19
EPS1,114
P/E9.07
F P/E10.16
BVPS17,261
P/B0.59
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/03/2022 | CĐ nước ngoài | 79,624 | 0.99 | ||
CĐ trong nước | 7,966,120 | 99.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/09/2021 | CĐ nước ngoài | 146,424 | 1.82 | ||
CĐ trong nước | 7,875,639 | 97.89 | |||
Cổ phiếu quỹ | 23,681 | 0.29 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
19/05/2020 | CĐ nước ngoài | 59,884 | 0.74 | ||
CĐ trong nước | 7,962,179 | 98.96 | |||
Cổ phiếu quỹ | 23,681 | 0.29 |