CTCP Sách và Thiết bị Trường học Thành phố Hồ Chí Minh (HNX: STC)
Book & Education Equipment JSC Of HCMC
Công nghệ và thông tin
/ Công nghiệp xuất bản - Ngoại trừ internet
/ Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục
17,000
Mở cửa17,000
Cao nhất17,000
Thấp nhất17,000
KLGD100
Vốn hóa96.31
Dư mua15,600
Dư bán6,100
Cao 52T 21,500
Thấp 52T16,000
KLBQ 52T3,248
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,400
T/S cổ tức0.08
Beta0.07
EPS2,463
P/E6.94
F P/E6.06
BVPS24,322
P/B0.70
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
01/04/2022 | CĐ khác trong nước | 1,966,482 | 34.71 | ||
CĐ lớn trong nước | 375,190 | 6.62 | |||
CĐ Nhà nước | 2,976,768 | 52.54 | Công ty TNHH MTV NXB Giáo Dục Việt Nam | ||
CĐ nước ngoài | 347,090 | 6.13 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 125,390 | 2.21 | ||
Cá nhân trong nước | 2,274,236 | 40.14 | |||
CĐ Nhà nước | 2,976,768 | 52.54 | Công ty TNHH MTV NXB Giáo Dục Việt Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 211,400 | 3.73 | |||
Tổ chức trong nước | 77,736 | 1.37 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 108,090 | 1.91 | ||
Cá nhân trong nước | 2,167,752 | 38.26 | |||
CĐ Nhà nước | 2,976,768 | 52.54 | Công ty TNHH MTV NXB Giáo Dục Việt Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 209,600 | 3.70 | |||
Tổ chức trong nước | 203,320 | 3.59 |