Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Sai Gon Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank
Tài chính và bảo hiểm
/ Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
/ Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi
27,600
Mở cửa28,350
Cao nhất28,350
Thấp nhất27,500
KLGD10,054,400
Vốn hóa52,031.95
Dư mua929,400
Dư bán250,600
Cao 52T 33,300
Thấp 52T25,000
KLBQ 52T19,689,894
NN mua957,600
% NN sở hữu23.72
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.04
EPS4,206
P/E6.70
F P/E5.02
BVPS25,413
P/B1.11
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Cho thuê tài chính Ngân hàng Sài Gòn thương tín | 300,000 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Kiều hối Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín | 15,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Quản lý nợ và khai thác tài sản NH Sài Gòn Thương Tín | 500,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Vàng bạc đá quý Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín | 250,000 (Tr. VND) | 100 | |
Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín Campuchia | 1,644,000 (Tr. VND) | 100 | |
NH TNHH Sài gòn Thương Tín Lào | 1,038,000 (Tr. VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV Cho thuê tài chính Ngân hàng Sài Gòn thương tín | 300,000 (Tr. VND) | -1 |
Công ty TNHH MTV Kiều hối Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín | 15,000 (Tr. VND) | -1 | |
Công ty TNHH Quản lý nợ và khai thác tài sản NH Sài Gòn Thương Tín | 500,000 (Tr. VND) | -1 | |
Công ty TNHH Vàng bạc đá quý Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín | 250,000 (Tr. VND) | -1 | |
Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín Campuchia | 1,644,000 (Tr. VND) | -1 | |
NH TNHH Sài gòn Thương Tín Lào | 819,000 (Tr. VND) | -1 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH MTV Cho thuê tài chính Ngân hàng Sài Gòn thương tín | 300,000 (Tr. VND) | -1 |
Công ty TNHH MTV Kiều hối Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín | 15,000 (Tr. VND) | -1 | |
Công ty TNHH Quản lý nợ và khai thác tài sản NH Sài Gòn Thương Tín | 500,000 (Tr. VND) | -1 | |
Công ty TNHH Vàng bạc đá quý Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín | 250,000 (Tr. VND) | -1 | |
Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín Campuchia | 1,644,000 (Tr. VND) | -1 | |
NH TNHH Sài gòn Thương Tín Lào | 819,000 (Tr. VND) | -1 |