Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Sai Gon Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank
Tài chính và bảo hiểm
/ Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
/ Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi
27,600
Mở cửa28,350
Cao nhất28,350
Thấp nhất27,500
KLGD10,054,400
Vốn hóa52,031.95
Dư mua929,400
Dư bán250,600
Cao 52T 33,300
Thấp 52T25,000
KLBQ 52T19,689,894
NN mua957,600
% NN sở hữu23.72
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.04
EPS4,206
P/E6.70
F P/E5.02
BVPS25,413
P/B1.11
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Dương Công Minh | CTHĐQT | 1961 | CN K.Tế QD | 62,569,075 | N/A |
Bà Nguyễn Đức Thạch Diễm | TGĐ/Phó CTHĐQT Thường trực | 1973 | ThS QTKD | 76,320 | 2002 | |
Ông Phạm Văn Phong | Phó CTHĐQT | 1962 | CN Chính trị/ThS QTKD/CN Kinh tế | 19,680 | 2017 | |
Ông Nguyễn Xuân Vũ | TVHĐQT | 1981 | CN Tài chính - Ngân hàng | 833 | 2013 | |
Bà Phạm Thị Thu Hằng | TVHĐQT | 1962 | T.S Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Phan Đình Tuệ | TVHĐQT | 1966 | CN QTKD | 142,895 | 2012 | |
Ông Vương Công Đức | TVHĐQT | 1971 | CN Luật | Độc lập | ||
Ông Bùi Văn Dũng | Phó TGĐ | 1966 | CN Toán điều khiển | 138,752 | 2012 | |
Ông Đào Nguyên Vũ | Phó TGĐ | 1967 | CN Ngân Hàng | 52,331 | 2007 | |
Ông Hà Văn Trung | Phó TGĐ | 1974 | ThS Tài chính | 10,000 | N/A | |
Ông Hồ Doãn Cường | Phó TGĐ | 1972 | CN QTKD | 7,126 | 1995 | |
Ông Hoàng Thanh Hải | Phó TGĐ | 1968 | CN Kinh tế | 76,315 | 2014 | |
Ông Lê Đức Thịnh | Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Bá Trị | Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 7 | 2012 | |
Ông Nguyễn Minh Tâm | Phó TGĐ | 1972 | ThS Kinh tế | 14,739 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Oanh | Phó TGĐ | 1974 | ThS K.Tế Tài chính | N/A | ||
Bà Quách Thanh Ngọc Thủy | Phó TGĐ | 1971 | CN QTKD | 101 | 2008 | |
Ông Huỳnh Thanh Giang | KTT | 1972 | Thạc sỹ Kinh tế | 48,562 | N/A | |
Ông Trần Minh Triết | Trưởng BKS | - | CN QTKD/ThS QTKD | 2012 | ||
Bà Hà Quỳnh Anh | Thành viên BKS | 1971 | CN Luật/CN Kinh tế | 5,828 | 2012 | |
Ông Lâm Văn Kiệt | Thành viên BKS | 1972 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 66 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thành | Thành viên BKS | 1964 | CN QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Dương Công Minh | CTHĐQT | 1961 | CN K.Tế QD | 62,569,075 | N/A |
Bà Nguyễn Đức Thạch Diễm | TGĐ/Phó CTHĐQT Thường trực | 1973 | ThS QTKD | 76,320 | 2002 | |
Ông Phạm Văn Phong | Phó CTHĐQT | 1962 | CN Chính trị/ThS QTKD/CN Kinh tế | 19,680 | 2017 | |
Ông Nguyễn Xuân Vũ | TVHĐQT | 1981 | CN Tài chính - Ngân hàng | 833 | 2013 | |
Bà Phạm Thị Thu Hằng | TVHĐQT | 1962 | T.S Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Vương Công Đức | TVHĐQT | 1971 | CN Luật | Độc lập | ||
Bà Hà Quỳnh Anh | Phó TGĐ/Thành viên BKS | 1971 | CN Luật/CN Kinh tế | 5,828 | 2012 | |
Ông Phan Đình Tuệ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | CN QTKD | 142,895 | 2012 | |
Ông Bùi Văn Dũng | Phó TGĐ | 1966 | CN Toán điều khiển | 138,752 | 2012 | |
Ông Đào Nguyên Vũ | Phó TGĐ | 1967 | CN Ngân Hàng | 52,331 | 2007 | |
Ông Hà Văn Trung | Phó TGĐ | 1974 | ThS Tài chính | 10,000 | N/A | |
Ông Hồ Doãn Cường | Phó TGĐ | 1972 | CN QTKD | 7,126 | 1995 | |
Ông Hoàng Thanh Hải | Phó TGĐ | 1968 | CN Kinh tế | 76,315 | 2014 | |
Ông Lê Đức Thịnh | Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Văn Ron | Phó TGĐ | 1967 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Bá Trị | Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 7 | 2012 | |
Ông Nguyễn Minh Tâm | Phó TGĐ | 1972 | ThS Kinh tế | 14,739 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Oanh | Phó TGĐ | 1974 | ThS K.Tế Tài chính | N/A | ||
Bà Quách Thanh Ngọc Thủy | Phó TGĐ | 1971 | CN QTKD | 101 | 2008 | |
Ông Võ Anh Nhuệ | Phó TGĐ | 1972 | ThS Tài chính | 3 | 2004 | |
Ông Huỳnh Thanh Giang | KTT | 1972 | Thạc sỹ Kinh tế | 48,562 | N/A | |
Ông Trần Minh Triết | Trưởng BKS | - | ThS QTKD | 2012 | ||
Ông Lâm Văn Kiệt | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | 66 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thành | Thành viên BKS | 1964 | CN Khoa học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Dương Công Minh | CTHĐQT | 1961 | CN K.Tế QD | 62,569,075 | N/A |
Bà Nguyễn Đức Thạch Diễm | TGĐ/Phó CTHĐQT Thường trực | 1973 | ThS QTKD | 76,320 | 2002 | |
Ông Phạm Văn Phong | Phó CTHĐQT | - | CN Chính trị/ThS QTKD/CN Kinh tế | 19,680 | 2017 | |
Ông Nguyễn Xuân Vũ | TVHĐQT | 1981 | 833 | 2013 | ||
Bà Phạm Thị Thu Hằng | TVHĐQT | - | N/a | - | Độc lập | |
Ông Vương Công Đức | TVHĐQT | - | N/a | - | Độc lập | |
Ông Phan Đình Tuệ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | CN QTKD | 142,895 | 2012 | |
Ông Bùi Văn Dũng | Phó TGĐ | 1966 | CN Toán điều khiển | 138,752 | 2012 | |
Ông Đào Nguyên Vũ | Phó TGĐ | 1967 | CN Ngân Hàng | 52,331 | 2007 | |
Ông Hà Văn Trung | Phó TGĐ | 1974 | 10,000 | N/A | ||
Ông Hồ Doãn Cường | Phó TGĐ | 1972 | CN QTKD | 7,126 | 1995 | |
Ông Hoàng Thanh Hải | Phó TGĐ | 1968 | CN Kinh tế | 76,315 | 2014 | |
Ông Lê Đức Thịnh | Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Văn Ron | Phó TGĐ | 1967 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Bá Trị | Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 7 | 2012 | |
Ông Nguyễn Minh Tâm | Phó TGĐ | 1972 | ThS Kinh tế | 14,739 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Oanh | Phó TGĐ | 1974 | ThS K.Tế Tài chính | - | N/A | |
Bà Quách Thanh Ngọc Thủy | Phó TGĐ | 1971 | CN QTKD | 101 | 2008 | |
Ông Võ Anh Nhuệ | Phó TGĐ | 1972 | ThS Tài chính | 3 | 2004 | |
Ông Huỳnh Thanh Giang | KTT | 1972 | Thạc sỹ Kinh tế | 48,562 | N/A | |
Ông Trần Minh Triết | Trưởng BKS | - | ThS QTKD | 2012 | ||
Bà Hà Quỳnh Anh | Thành viên BKS | - | CN Luật/CN Kinh tế | 5,828 | 2012 | |
Ông Lâm Văn Kiệt | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 66 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thành | Thành viên BKS | - | CN Khoa học | - | N/A |