CTCP Chế tạo kết cấu Thép Vneco.SSM (HNX: SSM)
Steel Structure Manufacture Joint Stock Company
6,200
Mở cửa6,200
Cao nhất6,200
Thấp nhất6,200
KLGD
Vốn hóa30.67
Dư mua1,500
Dư bán1,600
Cao 52T 8,900
Thấp 52T4,700
KLBQ 52T419
NN mua-
% NN sở hữu4.76
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.05
EPS832
P/E7.46
F P/E6.20
BVPS12,339
P/B0.50
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Tình | CTHĐQT | 1986 | N/a | 844,750 | N/A |
Ông Nguyễn Thành Công | TVHĐQT | - | N/a | 2023 | ||
Ông Phan Anh Phi | TVHĐQT | - | N/a | 87,086 | Độc lập | |
Ông Hồ Thái Hòa | GĐ/TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 1,010,954 | 2003 | |
Ông Đào Ngọc Hùng | Phó GĐ | 1969 | KS C.T.Máy | 48,215 | 2000 | |
Ông Nguyễn Tất Ánh | KTT/TVHĐQT | 1965 | Tài chính kế toán | 23,400 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Vinh | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 1,000 | N/A | |
Ông Phạm Đình Hồng | Thành viên BKS | - | CN CNTT | 2023 | ||
Bà Trần Thị Tiên | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Văn Tình | CTHĐQT | 1986 | N/a | 844,750 | N/A |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Anh | TVHĐQT | - | N/a | 242,950 | N/A | |
Ông Phan Anh Phi | TVHĐQT | - | N/a | 87,086 | Độc lập | |
Ông Hồ Thái Hòa | GĐ/TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 1,010,954 | 2003 | |
Ông Đào Ngọc Hùng | Phó GĐ | 1969 | KS C.T.Máy | 48,215 | 2000 | |
Ông Nguyễn Tất Ánh | KTT/TVHĐQT | 1965 | Tài chính kế toán | 23,400 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Vinh | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 1,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Như Trang | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 575,800 | N/A | |
Bà Trần Thị Tiên | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Văn Tình | CTHĐQT | - | N/a | 844,750 | N/A |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Anh | TVHĐQT | - | N/a | 244,950 | N/A | |
Ông Phan Anh Phi | TVHĐQT | - | N/a | 87,086 | Độc lập | |
Ông Hồ Thái Hòa | GĐ/TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 1,010,954 | 2003 | |
Ông Đào Ngọc Hùng | Phó GĐ | 1969 | KS C.T.Máy | 48,215 | 2000 | |
Ông Nguyễn Tất Ánh | KTT/TVHĐQT | - | N/a | 23,400 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Vinh | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 1,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Như Trang | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 575,800 | N/A | |
Bà Trần Thị Tiên | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |