CTCP Chứng khoán SSI (HOSE: SSI)
SSI Securities Corporation
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
35,200
Mở cửa34,850
Cao nhất35,350
Thấp nhất34,700
KLGD13,819,800
Vốn hóa53,121.68
Dư mua33,700
Dư bán172,100
Cao 52T 39,200
Thấp 52T20,600
KLBQ 52T22,957,602
NN mua1,707,900
% NN sở hữu44.35
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.03
Beta1.45
EPS1,679
P/E21.06
F P/E12.14
BVPS15,549
P/B2.27
Biến động giá giao dịch
+/- Qua 1 tuần+6.02%
+/- Qua 1 tháng-9.28%
+/- Qua 1 quý+1.59%
+/- Qua 1 năm+69.77%
+/- Niêm yết+282.32%
Cao nhất 52 tuần (28/03/2024)*39,150
Thấp nhất 52 tuần (05/05/2023)*20,637
Khối lượng giao dịch bình quân/ngày
KLGD/Ngày (1 tuần)16,393,220
KLGD/Ngày (1 tháng)19,804,739
KLGD/Ngày (1 quý)23,865,267
KLGD/Ngày (1 năm)22,957,602
Nhiều nhất 52 tuần (22/09/2023)*69,559,100
Ít nhất 52 tuần (21/12/2023)*8,083,600