CTCP Chứng khoán SSI (HOSE: SSI)
SSI Securities Corporation
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
34,650
Mở cửa35,100
Cao nhất35,300
Thấp nhất34,600
KLGD9,163,900
Vốn hóa52,291.65
Dư mua786,700
Dư bán3,500
Cao 52T 39,200
Thấp 52T20,600
KLBQ 52T22,859,478
NN mua683,400
% NN sở hữu44.40
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.03
Beta1.43
EPS1,679
P/E20.67
F P/E11.92
BVPS15,549
P/B2.23
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Daiwa Securities Group Inc | 231,737,895 | 15.44 |
Công ty TNHH Đầu tư NDH | 94,237,688 | 6.28 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Daiwa Securities Group Inc | 231,737,895 | 15.54 |
Công ty TNHH Đầu tư NDH | 94,237,688 | 6.32 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
01/12/2021 | Daiwa Securities Group Inc | 154,491,930 | 15.69 |
Công ty TNHH Đầu tư NDH | 94,237,688 | 9.57 | |
Công ty TNHH Bất động sản Sài Gòn Đan Linh | 54,901,068 | 5.58 |